Xem thêm : Màn hình 1920×1080 là gì? So sánh màn hình Full HD
Sân vườn tiếng Anh là gì? Sân vườn trong tiếng Anh được gọi là “garden”, có cách đọc phiên âm là /ˈɡɑːrdən/.
- Concert là gì? Những điều bạn cần biết để “đu Concert” thành công
- Prom là gì? Những Điều Cần Biết Về Tiệc Prom Party
- Nhẫn kim tiền là gì? Những ai nên đeo nhẫn kim tiền và đeo ngón nào?
- Media là gì? Tổng hợp các kiến thức cần biết về Media
- Mạng xã hội Pinterest là gì? Cách sử dụng Pinterest thật đơn giản, dễ dàng
Sân vườn “garden” là một khu đất được sắp xếp và trang trí để trồng cây cối, hoa, cỏ, và thường được sử dụng như một không gian ngoại trời để thư giãn, thư giãn, và thậm chí là để trồng thực phẩm trong trường hợp của các vườn rau. Sân vườn có thể có nhiều hình dáng và kích thước khác nhau, từ những sân vườn nhỏ gọn trên ban công hay sân thượng đến những khuôn viên rộng lớn tại các khu dân cư hoặc khu vườn hoàng gia.
Bạn đang xem: Sân vườn tiếng Anh là gì?
Một số từ vựng đồng nghĩa với “sân vườn” và cách dịch sang tiếng Anh
- Khuôn viên – Grounds
- Đất nền – Land plot
- Khu thảo dược – Herb garden
- Sân nhỏ – Courtyard
- Khuôn viên cảnh quan – Landscape area
- Khu vườn hoa – Flowerbed
- Khuôn viên cây cảnh – Plantation
- Khu vườn riêng tư – Private garden
- Khuôn viên ngoại vi – Outskirts
- Sân sau – Backyard
Các mẫu câu có từ “garden” với nghĩa là “sân vườn” và dịch sang tiếng Việt
- I love spending time in my garden, where I grow flowers and vegetables. => Tôi thích dành thời gian trong sân vườn của mình, nơi tôi trồng hoa và rau.
- The garden is a peaceful retreat where I can relax and read. => Sân vườn là một nơi yên bình để tôi có thể thư giãn và đọc sách.
- She enjoys tending to her garden and watching the plants flourish. => Cô ấy thích chăm sóc sân vườn của mình và theo dõi cây cối phát triển.
- The garden is filled with colorful flowers that bloom in spring. => Khu vườn được tràn đầy hoa đầy màu sắc nở vào mùa xuân.
- We often have family picnics in the garden on weekends. => Chúng tôi thường có những bữa picnic gia đình trong sân vườn vào cuối tuần.
- The garden’s design includes a pond and a stone pathway. => Thiết kế của sân vườn bao gồm một cái ao và lối đi bằng đá.
- The garden is a haven for various bird species. => Sân vườn là nơi trú ẩn cho nhiều loài chim khác nhau.
- We set up a gazebo in the garden for outdoor gatherings. => Chúng tôi đã lắp đặt một lều trại trong sân vườn để tổ chức các buổi tụ họp ngoài trời.
- The garden’s fragrance is a result of the mix of blooming flowers. => Hương thơm trong khu vườn là kết quả của sự pha trộn của những bông hoa nở.
- The garden provides a serene atmosphere that soothes the mind. => Sân vườn tạo ra một bầu không khí yên bình làm dịu đi tâm hồn.
Nguồn: https://tuyengiaothudo.vn
Danh mục: Hỏi Đáp