Câu tường thuật là cách diễn đạt lại lời nói, suy nghĩ hoặc hành động của người khác mà không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu. Trong tiếng Anh, hệ thống câu tường thuật đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp và viết, cho phép chúng ta chuyển đổi linh hoạt giữa lời nói trực tiếp (Direct Speech) và lời nói gián tiếp (Reported Speech). Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện về câu tường thuật bằng tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, thời gian và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
Định nghĩa câu tường thuật
Lời nói tường thuật là một cấu trúc ngữ pháp trong đó lời nói, suy nghĩ hoặc hành động được chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp. Lời nói trực tiếp là sự thể hiện nguyên văn lời nói của người nói, trong khi lời nói gián tiếp trình bày lại lời nói đó bằng lời nói được tường thuật và những thay đổi về thời gian, đại từ và cấu trúc câu.
Cấu trúc câu tường thuật
Các câu được báo cáo có thay đổi thời gian
Trong lời nói tường thuật, thời gian thường được chuyển sang thì quá khứ so với lời nói trực tiếp. Các thì quá khứ được sử dụng bao gồm:
- Động từ quá khứ đơn: Thay đổi lời nói trực tiếp ở thì Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn hoặc Hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ. Ví dụ:
Lời nói trực tiếp (Hiện tại đơn) | Lời tường thuật (Quá khứ đơn) |
---|---|
“Tôi làm việc trong bệnh viện.” | Anh ấy nói (rằng) anh ấy làm việc ở bệnh viện. |
- Động từ quá khứ tiếp diễn: Thay đổi lời nói trực tiếp ở thì Quá khứ tiếp diễn sang thì Quá khứ tiếp diễn. Ví dụ:
Lời nói trực tiếp (Quá khứ tiếp diễn) | Bài phát biểu tường thuật (Quá khứ tiếp diễn) |
---|---|
“Hôm qua tôi đã học bài.” | Anh ấy nói (rằng) anh ấy đang học ngày hôm trước. |
- Động từ quá khứ hoàn thành: Thay đổi lời nói trực tiếp ở thì Quá khứ hoàn thành thành thì Quá khứ hoàn thành. Ví dụ:
Lời nói trực tiếp (Quá khứ hoàn thành) | Câu tường thuật (Quá khứ hoàn thành) |
---|---|
“Tôi đã ăn xong bữa trưa rồi.” | Cô ấy thừa nhận (rằng) cô ấy đã ăn xong bữa trưa. |
Câu báo cáo với sự thay đổi đại từ
Khi tường thuật một lời nói, các đại từ nhân xưng, sở hữu và chỉ định thường được thay đổi để phù hợp với quan điểm của người kể chuyện.
Đại từ nói trực tiếp | Đại từ phát biểu tường thuật |
---|---|
tôi, mẹ | Anh ấy cô ấy họ |
Bạn | Anh ấy, cô ấy, họ |
Chúng tôi | Họ |
Cái này cái kia | Cái này, cái kia, cái này, cái kia |
Đây | Ở đó |
Các câu được báo cáo có sự thay đổi trong cấu trúc câu
Xem thêm : Số cmnd là gì? Những điều cần biết về CMND
Ngoài thì và đại từ, một số loại câu trong lời nói trực tiếp có thể yêu cầu thay đổi cấu trúc khi chuyển sang lời nói gián tiếp.
Cấu trúc câu trực tiếp | Cấu trúc câu tường thuật |
---|---|
Câu nghi vấn với “do/does” | Lời tường thuật với “if/wether” |
Câu lệnh | Lời tường thuật với “to” |
Cảm thán | Lời tường thuật với “that” |
Hỏi và hỏi | Câu tường thuật với “để ai đó làm điều gì đó” |
Cách sử dụng câu tường thuật
Lời nói tường thuật được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Báo cáo những gì người khác nói mà không thay đổi ý nghĩa.
- Cắt ngang hoặc can thiệp vào lời nói của người khác một cách lịch sự.
- Tránh lặp lại những gì người khác nói một cách trực tiếp một cách thô lỗ hoặc khó chịu.
- Tạo khoảng cách với lời nói được báo cáo, chẳng hạn như khi muốn thể hiện sự thiếu đồng tình hoặc niềm tin hoàn toàn.
Các loại câu tường thuật
Người kể chuyện đầu tiên
Trong lời kể ở ngôi thứ nhất, người kể chuyện sử dụng đại từ nhân xưng “tôi” và tái hiện lời nói trực tiếp của chính mình. Ví dụ:
Câu nói trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
“Tôi thích sô-cô-la.” | Anh ấy nói (rằng) anh ấy yêu sô cô la. |
Tường thuật ngôi thứ ba
Trong lời kể ở ngôi thứ ba, người kể chuyện sử dụng các đại từ nhân xưng “anh ấy”, “cô ấy” hoặc “họ” để tường thuật những gì người khác đã nói. Ví dụ:
Câu nói trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
“Đó là một ngày đẹp trời.” | Cô ấy nhận xét (rằng) đó là một ngày đẹp trời. |
Câu tường thuật trực tiếp
Lời tường thuật trực tiếp tuân theo các liên từ tường thuật như “đã nói”, “đã nói”, “được hỏi”, “đã trả lời” và giữ nguyên trật tự từ cũng như dấu câu của lời nói trực tiếp. Ví dụ:
Câu nói trực tiếp | Lời tường thuật trực tiếp |
---|---|
“Bạn đi đâu?” | Anh ấy hỏi tôi đang đi đâu. |
Câu tường thuật gián tiếp
Xem thêm : Hướng dẫn tự order mua hàng Taobao về Việt Nam dễ dàng nhất
Lời tường thuật gián tiếp sử dụng các liên từ tường thuật như “that”, “if”, “whether” và chuyển lời nói trực tiếp thành một câu tường thuật đầy đủ. Ví dụ:
Câu nói trực tiếp | Lời tường thuật gián tiếp |
---|---|
“Tôi không chắc.” | Anh ấy nói (rằng) anh ấy không chắc chắn. |
Trường hợp đặc biệt
Hang Tù Có Hai Vật Thể
Khi tường thuật lời nói với hai tân ngữ, tân ngữ gián tiếp sẽ được di chuyển trước tân ngữ trực tiếp. Ví dụ:
Câu nói trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
“Đưa cho tôi quyển sách.” | Anh ấy nhờ tôi đưa cho anh ấy cuốn sách. |
Động từ thụ động
Trong câu tường thuật, động từ chủ động có thể được chuyển thành bị động. Ví dụ:
Câu nói trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
“Họ đã yêu cầu tôi tham gia.” | Họ nói (rằng) tôi đã được đề nghị tham gia. |
Kết luận
Câu tường thuật là một phương tiện giao tiếp thiết yếu bằng tiếng Anh, cho phép chúng ta chuyển đổi suôn sẻ giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp. Hiểu và sử dụng lời tường thuật một cách chính xác là điều quan trọng để tránh lỗi giao tiếp và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc nêu trên, bạn có thể cải thiện kỹ năng báo cáo của mình và trở thành người sử dụng tiếng Anh hiệu quả.
Mọi thắc mắc xin vui lòng gửi về sốHotline 09633458xxx hoặc địa chỉ email. [email protected] để được trả lời. Trân trọng!
Chuyên mục: Hỏi Đáp
Nguồn: tuyengiaothudo.vn
Nguồn: https://tuyengiaothudo.vn
Danh mục: Hỏi Đáp