Truy cập Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Và để làm được điều này, chúng ta thường phải đối mặt với nhiều thủ tục phức tạp để kết nối các thiết bị của mình với mạng WiFi. Tuy nhiên, với sự ra đời của WPS (Wi-Fi Protected Setup), quá trình này đã trở nên đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, WPS cũng có thể gặp phải một số vấn đề không mong muốn. Vậy WPS là gì và nguyên nhân gây ra lỗi khi sử dụng và cách khắc phục như thế nào? Hãy theo dõi bài viết sau để khám phá chi tiết về vấn đề này.
WPS là gì?
WPS là một tiêu chuẩn bảo mật mạng không dây giúp kết nối giữa bộ định tuyến và thiết bị không dây nhanh chóng và dễ dàng. WPS chỉ hoạt động trên các mạng không dây sử dụng mật khẩu được bảo vệ bằng giao thức bảo mật Wifi Protected Access Personal (WPA) hoặc Wifi Protected Access (WPA2) Personal. WPS không hoạt động trên các mạng không dây sử dụng giao thức bảo mật Wired Equivalent Privacy (WEP) lỗi thời, có thể dễ dàng bị bẻ khóa bởi bất kỳ tin tặc nào có kỹ năng cơ bản.
Bạn đang xem: WPS là gì? Cách khắc phục lỗi không kết nối được WiFi sử dụng WPS
WPS cho phép người dùng kết nối hai thiết bị không dây mà không cần biết tên mạng (còn gọi là Service Set Identifier – SSID) và mật khẩu của mạng đó (còn gọi là khóa WPA-PSK). Người dùng chỉ cần nhấn nút WPS trên bộ định tuyến để kích hoạt chức năng khám phá thiết bị mới. Sau đó, chọn mạng mà họ muốn kết nối trên thiết bị họ đang sử dụng. Thiết bị sẽ tự động kết nối với mạng không dây mà không cần nhập mật khẩu.
Một số lỗi không kết nối được WiFi khi sử dụng WPS và cách khắc phục
Sau khi làm rõ vấn đề WPS là gì, chúng ta có thể thấy đây là tính năng hỗ trợ thiết lập kết nối WiFi giữa các thiết bị một cách nhanh chóng và an toàn, bằng cách bỏ qua bước nhập mật khẩu WiFi truyền thống. Tuy nhiên, khi sử dụng WPS, bạn có thể gặp một số lỗi ngăn kết nối WiFi vì nhiều lý do khác nhau. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu một số lỗi thường gặp và cách khắc phục.
Thiết bị không hỗ trợ WPS
Không phải tất cả các thiết bị đều có khả năng hỗ trợ WPS, đặc biệt là các thiết bị cũ hoặc các thiết bị có hệ điều hành lỗi thời. Do đó, bạn cần kiểm tra xem thiết bị của mình có hỗ trợ WPS hay không trước khi sử dụng tính năng này. Bạn có thể kiểm tra bằng cách tìm biểu tượng WPS trên thiết bị hoặc bằng cách vào cài đặt WiFi và tìm tùy chọn WPS.
Nếu thiết bị của bạn không hỗ trợ WPS, bạn sẽ không thể kết nối WiFi theo cách này. Bạn sẽ phải kết nối WiFi theo cách truyền thống, bằng cách nhập tên và mật khẩu của mạng WiFi.
Modem hoặc bộ định tuyến không hỗ trợ WPS
Tương tự như các thiết bị khác, modem hoặc bộ định tuyến của bạn có thể không hỗ trợ WPS hoặc bạn có thể đã tắt nó. Bạn cần kiểm tra xem modem hoặc bộ định tuyến WPS của bạn là gì và liệu nó có còn hỗ trợ giao thức này không. Cách đơn giản là xem có nút WPS trên thiết bị hay không hoặc vào giao diện quản lý modem hoặc bộ định tuyến và tìm tùy chọn WPS.
Nếu modem hoặc bộ định tuyến của bạn không hỗ trợ WPS, bạn sẽ không thể kết nối WiFi theo cách này. Bạn sẽ phải kết nối WiFi theo cách truyền thống bằng cách nhập tên và mật khẩu của mạng WiFi.
Nếu modem hoặc bộ định tuyến của bạn hỗ trợ WPS nhưng đã tắt tính năng này. Bạn có thể bật lại bằng cách nhấn nút WPS trên thiết bị hoặc vào giao diện quản lý modem hoặc bộ định tuyến và bật tùy chọn WPS. Sau đó, thiết bị có thể kết nối với WiFi bằng cách nhấn nút WPS trên thiết bị và modem hoặc bộ định tuyến trong vòng 2 phút.
Thiết bị có modem hoặc bộ định tuyến không đồng bộ WPS
Một nguyên nhân có thể khác gây ra lỗi kết nối WiFi khi sử dụng WPS là thiết bị và modem hoặc bộ định tuyến không được đồng bộ hóa WPS. Điều này có nghĩa là thiết bị và modem hoặc bộ định tuyến không sử dụng cùng một tiêu chuẩn WPS hoặc thiết bị và modem và bộ định tuyến không nhấn nút WPS cùng một lúc.
Xem thêm : Biển số xe 18 ở đâu?
Để khắc phục lỗi này, bạn cần tìm hiểu chuẩn WPS là gì và kiểm tra xem thiết bị, modem hoặc bộ định tuyến của bạn có hỗ trợ một trong ba chuẩn WPS sau không:
Nút nhấn WPS: Là chuẩn WPS phổ biến nhất, cho phép kết nối WiFi bằng cách nhấn nút WPS trên thiết bị và modem hoặc bộ định tuyến trong vòng 2 phút.
WPS PIN: Đây là chuẩn WPS yêu cầu nhập mã PIN gồm 8 chữ số vào thiết bị để kết nối với WiFi. Mã PIN này có thể tìm thấy trên nhãn của modem hoặc bộ định tuyến hoặc được tạo ngẫu nhiên bởi thiết bị.
WPS NFC: Loại WPS này sử dụng công nghệ NFC (Giao tiếp trường gần) để kết nối với WiFi. NFC là công nghệ cho phép truyền dữ liệu giữa hai thiết bị khi chúng ở gần nhau. Để sử dụng chuẩn này, bạn cần một thiết bị hỗ trợ NFC và một thẻ NFC gắn vào modem hoặc bộ định tuyến của bạn.
Nếu thiết bị và modem hoặc bộ định tuyến của bạn đều hỗ trợ cùng một chuẩn WPS. Hãy đảm bảo bạn đã thực hiện đúng các bước kết nối theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn vẫn không thể kết nối với WiFi, bạn có thể thử lại với chuẩn WPS khác (nếu có) hoặc kết nối với WiFi theo cách truyền thống.
Lỗi phần mềm modem hoặc bộ định tuyến
Nguyên nhân cuối cùng có thể gây ra lỗi kết nối WiFi khi sử dụng WPS là lỗi phần mềm trong modem hoặc bộ định tuyến. Điều này có thể do gián đoạn trong quá trình cập nhật phần mềm modem hoặc bộ định tuyến. Hoặc có thể do xung đột với các cài đặt khác trên modem hoặc bộ định tuyến.
Để khắc phục lỗi này, trước tiên bạn cần hiểu nguyên nhân gây ra lỗi trên WPS. Sau đó, bạn có thể thử các cách khắc phục sau:
Khởi động lại modem hoặc bộ định tuyến: Bạn có thể tắt nguồn modem hoặc bộ định tuyến, đợi khoảng 10 giây, sau đó bật lại. Thao tác này sẽ xóa bộ nhớ đệm và khôi phục cài đặt mặc định của modem hoặc bộ định tuyến.
Cập nhật chương trình cơ sở modem hoặc bộ định tuyến của bạn: Kiểm tra phiên bản chương trình cơ sở hiện tại của modem hoặc bộ định tuyến. Sau đó, so sánh với phiên bản mới nhất có trên trang web của nhà sản xuất. Nếu có phiên bản mới hơn, bạn có thể tải xuống và cài đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này sẽ giúp cải thiện hiệu suất và khắc phục lỗi trong modem hoặc bộ định tuyến của bạn.
Khôi phục modem hoặc bộ định tuyến về cài đặt gốc: Sử dụng nút Reset trên modem hoặc bộ định tuyến để khôi phục thiết bị về cài đặt gốc. Nút Reset thường nằm ở mặt sau hoặc dưới cùng của modem hoặc bộ định tuyến. Sử dụng kim hoặc kẹp giấy để nhấn và giữ trong khoảng 10 giây. Thao tác này sẽ xóa tất cả cài đặt cá nhân của bạn, sau đó khôi phục modem hoặc bộ định tuyến về cài đặt gốc.
Lợi ích của WPS là gì?
WPS (Wi-Fi Protected Setup) là một giao thức được thiết kế để giúp người dùng dễ dàng thiết lập. Sau đây là một số lợi ích khi sử dụng giao thức này:
Thiết lập đơn giản: Một trong những lợi ích lớn nhất là nó đơn giản hóa quá trình thiết lập mạng Wifi. Thay vì phải nhập thủ công thông tin mạng (tên SSID và mật khẩu), người dùng có thể sử dụng các nút trên bộ định tuyến và thiết bị kết nối để tự động thiết lập kết nối.
Xem thêm : Bị hắc lào nặng chữa như thế nào?
Tăng cường bảo mật: Mặc dù nhiều người dùng không biết bảo mật WPS là gì. Nhưng trong quá khứ đã có một số vấn đề về bảo mật. Nhưng các phiên bản WPS hiện đại đã được cải thiện để đảm bảo an toàn. WPS sử dụng mã hóa WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2) cho kết nối, cung cấp mức độ bảo mật cao hơn so với các giao thức cũ như WEP (Wired Equivalent Privacy). Điều này giúp thiết bị ngăn chặn các cuộc tấn công từ người lạ và bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.
Tiết kiệm thời gian và công sức: Với WPS, người dùng không cần phải nhớ hoặc nhập mật khẩu Wifi dài và phức tạp theo cách thủ công. Thay vào đó, họ có thể sử dụng nút WPS hoặc mã PIN đơn giản để kết nối nhanh các thiết bị mạng.
Hỗ trợ đa nền tảng: WPS có thể sử dụng trên nhiều thiết bị khác nhau bao gồm máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng, TV thông minh, v.v.
Cách khởi động WPS
Bây giờ chúng ta đã biết WPS là gì, chúng ta cần biết cách khởi động giao thức này đúng cách. Khởi động WPS (Wi-Fi Protected Setup) là quá trình thiết lập kết nối mạng Wi-Fi an toàn và dễ dàng giữa một thiết bị không dây. Người dùng có thể thực hiện hành động này trên máy tính, điện thoại di động, máy in, bộ định tuyến hoặc điểm truy cập không dây.
Giải thích quy trình bật WPS trên bộ định tuyến
Trước tiên, bạn cần kiểm tra xem bộ định tuyến của bạn có hỗ trợ WPS không. Bạn có thể tìm thông tin này trong hướng dẫn sử dụng hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Tiếp theo, bạn cần bật WPS trên bộ định tuyến của mình. Bạn thường sẽ thấy nút WPS trên bộ định tuyến hoặc tùy chọn WPS trong giao diện người dùng web của bộ định tuyến. Sau khi bật WPS trên bộ định tuyến, bạn sẽ có một khoảng thời gian ngắn (khoảng 2 phút) để kết nối các thiết bị khác với bộ định tuyến.
Phương pháp khởi động WPS phổ biến là gì?
Hiện nay có 3 phương pháp khởi động WPS thường được sử dụng:
Nút WPS vật lý: Đây là cách đơn giản nhất để khởi tạo WPS. Bạn chỉ cần nhấn nút WPS trên thiết bị của mình (ví dụ: điện thoại, máy tính). Sau đó nhấn nút WPS trên bộ định tuyến trong thời gian cho phép. Kết nối WiFi sẽ được thiết lập tự động.
WPS qua giao diện người dùng: Nếu thiết bị của bạn không có nút WPS vật lý, bạn có thể sử dụng phương pháp này để bắt đầu. Bạn cần vào cài đặt WiFi của thiết bị, tìm và chọn tùy chọn WPS hoặc biểu tượng WPS. Sau đó, nhập mã PIN WPS hiển thị trên màn hình bộ định tuyến hoặc nhấn nút WPS trên bộ định tuyến để xác nhận kết nối.
WPS qua ứng dụng di động: Đây là cách khởi tạo WPS khi bạn muốn kết nối một thiết bị không có giao diện người dùng WiFi, chẳng hạn như máy in không dây. Tải xuống và cài đặt ứng dụng di động hỗ trợ WPS, chẳng hạn như WPS Connect hoặc WiFi Warden. Sau đó, bạn cần chạy ứng dụng và quét các mạng WiFi gần đó. Chọn mạng WiFi của bộ định tuyến và nhấn nút kết nối. Bạn sẽ được yêu cầu nhập mã PIN WPS hoặc nhấn nút WPS trên bộ định tuyến để hoàn tất kết nối.
Kết luận
Trong bài viết của tuyengiaothudo.vn, chúng ta đã tìm hiểu về WPS là gì và cách khắc phục lỗi không kết nối được Wifi bằng giao thức này. WPS là một chuẩn cho phép người dùng dễ dàng thiết lập kết nối Wifi an toàn bằng cách nhấn nút trên router hoặc nhập mã PIN. Mặc dù phương pháp này rất tiện lợi và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, WPS đã trở thành một lỗ hổng bảo mật trong hệ thống Wifi và đôi khi sử dụng WPS có thể gây nguy hiểm cho mạng của bạn.
Xem thêm:
Nguồn: https://tuyengiaothudo.vn
Danh mục: Hỏi Đáp