Tất cả các lệnh trong Minecraft Pe là một chủ đề thú vị và đa dạng dành cho những người yêu thích tựa game nổi tiếng này. Minecraft Pocket Edition (PE) đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, thu hút hàng triệu người chơi trên khắp thế giới. Trong bài viết này, hãy cùng Điện Thoại Giá Kho đi sâu vào tất cả các lệnh có sẵn trong Minecraft PE, từ những lệnh cơ bản đến những lệnh nâng cao, cùng với cách sử dụng và ứng dụng của chúng.
- Cộng đồng mạng chỉ trích dữ dội các TikToker bất chấp câu view, làm trò lố “sống ảo” ở sân bay
- Dừng đóng chung với Lộc Fuho, cô giáo hot girl gây sốc khi mặc yếm gợi cảm, đứng bán rau ngoài chợ
- Hướng dẫn cách mua bảo hiểm y tế online mới nhất 2023
- Số seri là gì? Ứng dụng của số seri, số serial của thẻ điện thoại
- Vào cửa hàng tự làm xước xe BMW mới cứng – cách để cậu con trai đòi bố mua ô tô khiến dân mạng lác mắt
Tổng hợp tất cả các mã lệnh Micraft Pe cơ bản nhất
- /resident: Hiển thị thông tin cá nhân trên màn hình.
- /resident friend remove + <tên người=”” chơi=””></tên>: Hủy kết bạn với người chơi không hoạt động.
- /resident friend clearlist: Làm trống danh sách bạn bè.
- /resident friend add <tên người=”” chơi=””></tên>: Kết bạn với những người đang chơi.
- /resident friend remove <tên người=”” chơi=””></tên>: Gỡ bỏ những người bạn trực tuyến.
- /resident <tên người=”” chơi=””></tên>: Xem hồ sơ người chơi khác.
- /resident friend add + <tên người=”” chơi=””></tên>: Gửi lời mời kết bạn đến những người không trực tuyến.
- /kill @r: Tiêu diệt một người chơi ngẫu nhiên.
- /kill @e: Tiêu diệt tất cả mọi thứ đang di chuyển.
- /kill @a: Xóa sổ tất cả các nhân vật.
- /kill @p: Tiêu diệt người chơi gần nhất.
- /time set 18000: Đặt thời gian thành đêm.
- /time set 6000: Chuyển sang chế độ ban ngày.
- /Gamemode 0: Chuyển sang chế độ sinh tồn. (Survival).
- /Gamemode 1: Bật chế độ sáng tạo. (Creative).
- /Gamemode 2: Chuyển sang chế độ phiêu lưu. (Adventure).
- /Gamemode 3: Chuyển sang chế độ quan sát. (Spectator).
- /Gamerule commandBlockOutput false: Tắt hiển thị thông báo của command block. (block dùng để nhập mã lệnh).
- /Gamerule showDeathMessages: Tắt thông báo khi chết.
- /Gamerule doFireTick false: Ngăn lửa cháy lan.
- /Gamerule doDaylightCycle false: Đóng băng thời gian.
- /Gamerule keepInventory true: Không mất đồ khi chết.
- /effect [Tên người chơi] 23 [Giây][level 1-255]: Bão hòa (chế độ đói)
- /effect [Tên người chơi] 22 [Giây][level 1-255]: Lệnh hấp thụ
- /effect [Tên người chơi] 21 [Giây][level 1-255]: Hồi phục máu (HP)
- /effect [Tên người chơi] 20 [Giây][level 1-255]: Làm khô héo cây cối
- /effect [Tên người chơi] 19 [Giây][level 1-255]: Trúng độc
- /effect [Tên người chơi] 18 [Giây][level 1-255]: Làm giảm sức khỏe
- /effect [Tên người chơi] 17 [Giây][level 1-255]: Khiến nhân vật cảm thấy đói
- /effect [Tên người chơi] 16 [Giây][level 1-255]: Giúp cải thiện tầm nhìn vào ban đêm (chế độ ban đêm)
- /effect [Tên người chơi] 15 [Giây][level 1-255]: Bị mù
- /effect [Tên người chơi] 14 [Giây][level 1-255]: Lệnh giúp tàng hình
- /effect [Tên người chơi] 13 [Giây][level 1-255]: Thở được dưới nước
- /effect [Tên người chơi] 12 [Giây][level 1-255]: Câu lệnh chống cháy trong Minecraft
- /effect [Tên người chơi] 11 [Giây][level 1-255]: Phục hồi
- /effect [Tên người chơi] 1 [Giây][level 1-255]: Một trong các lệnh cheat trong Minecraft giúp tăng tốc
- /effect [Tên người chơi] 2 [Giây][level 1-255]: Làm giảm tốc độ tối đa xuống
- /effect [Tên người chơi] 3 [Giây][level 1-255]: Nhanh chóng và vội vàng
- /effect [Tên người chơi] 4 [Giây][level 1-255]: Khiến cho việc khai thác mỏ khó hơn
- /effect [Tên người chơi] 5 [Giây][level 1-255]: Giúp người chơi khỏe hơn
- /effect [Tên người chơi] 6 [Giây][level 1-255]: Giảm HP của nhân vật tức thời
- /effect [Tên người chơi] 7 [Giây][level 1-255]: Gây ra những thiệt hại tức thời
- /effect [Tên người chơi] 8 [Giây][level 1-255]: Nhảy cao hơn
- /effect [Tên người chơi] 9 [Giây][level 1-255]: Gây buồn nôn
- /effect [Tên người chơi] 10 [Giây][level 1-255]: Tái thiết, tái tạo lại
Tổng hợp tất cả các lệnh Town trong Minecraft Pe
Tất cả các lệnh quản lý thị trấn trong Minecraft Pe
- /town: Lệnh này dùng để hiển thị thông tin cơ bản về thị trấn mà bạn đang tham gia, như tên thị trấn, số lượng thành viên, số tiền trong ngân hàng, v.v.
- /town help: Nếu bạn quên hoặc không biết các lệnh khác có thể sử dụng trong thị trấn, hãy dùng lệnh này. Hệ thống sẽ hiển thị một danh sách các lệnh có sẵn cùng với cách sử dụng của chúng.
- /town new: Lệnh này dùng để tạo một thị trấn mới. Khi sử dụng lệnh này, bạn sẽ trở thành thị trưởng của thị trấn đó.
- /town join: Nếu bạn muốn gia nhập một thị trấn đã có sẵn, hãy sử dụng lệnh này kèm theo tên của thị trấn đó. Ví dụ: /town join MyTown.
- /town claim outpost: Lệnh này dùng để mua một khu đất cách xa trung tâm thị trấn của bạn. Khu đất này sẽ được coi là một tiền đồn của thị trấn.
- /town claim: Lệnh này dùng để mua đất xung quanh vị trí bạn đang đứng. Bạn có thể tùy chỉnh bán kính của khu đất muốn mua.
- /town claim auto: Lệnh này sẽ tự động mua đất với số lượng và diện tích lớn nhất mà bạn có thể mua với số tiền hiện có trong ngân hàng của thị trấn.
- /town unclaim all: Lệnh này sẽ hủy bỏ tất cả các khu đất mà thị trấn bạn đang tham gia đã mua.
- /town unclaim: Tương tự như lệnh /town claim, lệnh này dùng để hủy bỏ một khu đất đã mua.
- /towny add [Tên]: Lệnh này dùng để mời một người chơi khác vào thị trấn của bạn. Thay [Tên] bằng tên người chơi bạn muốn mời.
- /town leave: Nếu bạn muốn rời khỏi thị trấn hiện tại, hãy sử dụng lệnh này.
- /town withdraw: Lệnh này dùng để rút tiền từ ngân hàng của thị trấn.
- /town deposit: Lệnh này dùng để gửi tiền vào ngân hàng của thị trấn.
- /town kick: Lệnh này dùng để đuổi một thành viên ra khỏi thị trấn. Bạn cần có quyền hạn quản lý thị trấn mới sử dụng được lệnh này.
- /town delete: Lệnh này dùng để xóa hoàn toàn một thị trấn. Chỉ thị trưởng mới có thể sử dụng lệnh này.
Bấm mua ngay để sở hữu chiếc điện thoại chơi game tốt nhất 2024 tại Điện Thoại Giá Kho!
Các lệnh kiểm tra thông tin thị trấn
- /town here: Hiển thị thông tin chi tiết về thị trấn mà bạn đang đứng, bao gồm tên thị trấn, tọa độ, và các thông tin liên quan khác.
- /town list: Liệt kê tất cả các thị trấn hiện có trên server, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và tham gia thị trấn mà mình muốn.
- /town online: Hiển thị danh sách các thành viên đang trực tuyến trong thị trấn của bạn, giúp bạn dễ dàng liên lạc và làm việc cùng nhau.
- /town spawn: Dịch chuyển nhân vật của bạn đến điểm spawn chính của thị trấn. Đây thường là trung tâm hoặc khu vực được chỉ định làm điểm tập trung của thị trấn.
Các lệnh di chuyển và thiết lập
- /spawn: Dịch chuyển nhân vật của bạn đến điểm spawn mặc định của thế giới.
- /town unclaim all: Bán lại tất cả các khu đất mà thị trấn của bạn đã mua, trả lại tiền vào ngân sách của thị trấn.
- /town homeblock: Thiết lập một vị trí cụ thể trong thị trấn làm điểm spawn cá nhân của bạn. Khi bạn sử dụng lệnh /spawn , bạn sẽ được dịch chuyển đến vị trí này thay vì điểm spawn chính của thị trấn.
- /town outpost: Lệnh này có hai chức năng: Thiết lập outpost và Di chuyển đến outpost.
Tất cả các lệnh quản lý thành viên và quyền hạn trong Minecraft Pe
- /town ranklist: Hiển thị danh sách các thành viên trong thị trấn cùng với cấp bậc của họ. Mỗi cấp bậc sẽ có những quyền hạn khác nhau.
- /town rank add/remove: Thêm hoặc xóa một cấp bậc cho thành viên hiện tại. Các cấp bậc thường gặp bao gồm: assistant (trợ lý), helper (người hỗ trợ), vip (thành viên VIP) và sheriff (cảnh sát).
- /towny add [Tên]: Mời một người chơi khác vào thị trấn của bạn.
- /town kick: Đuổi một thành viên ra khỏi thị trấn.
Các lệnh điều chỉnh cài đặt của thị trấn
- /town set taxes [số tiền]: Đặt mức thuế mà các thành viên trong thị trấn phải đóng góp vào ngân sách chung. Số tiền thuế này sẽ được sử dụng để chi trả các chi phí chung của thị trấn.
- /town set spawn: Thiết lập vị trí xuất hiện mặc định cho tất cả thành viên khi họ tham gia vào thị trấn. Bạn có thể chọn bất kỳ vị trí nào trong khu vực đất của thị trấn để làm điểm spawn.
- /town set name [tên mới]: Đổi tên cho thị trấn của bạn. Tên mới sẽ được hiển thị trên bảng thông tin của thị trấn và trong các cuộc trò chuyện.
- /town set perm: Cài đặt các quyền hạn và quy định cho thị trấn. Bạn có thể thiết lập các quy tắc về xây dựng, phá vỡ khối, sử dụng công cụ, và các hoạt động khác.
- /town set mayor [tên người chơi]: Chuyển giao quyền quản lý thị trấn cho một thành viên khác. Người chơi được chọn sẽ trở thành thị trưởng mới và có quyền thực hiện các lệnh quản lý thị trấn.
Các lệnh điều chỉnh thuế và giá cả
- /town set plottax: Đặt mức thuế cho các thành viên sở hữu đất riêng trong thị trấn. Thuế này thường được tính dựa trên diện tích đất mà thành viên sở hữu.
- /town set plotprice: Thiết lập giá bán mặc định cho các lô đất chưa được mua trong thị trấn.
- /town set shoptax: Đặt mức thuế cho các thành viên sở hữu cửa hàng trong thị trấn.
- /town set shopprice: Thiết lập giá bán mặc định cho các lô đất dùng để xây dựng cửa hàng.
- /town set embassyprice: Thiết lập giá bán mặc định cho các lô đất dùng để thiết lập quan hệ ngoại giao với các thị trấn khác.
- /town set embassytax: Đặt mức thuế cho các thành viên sở hữu lô đất ngoại giao.
Các lệnh bật/tắt tính năng của thị trấn
- /town toggle open: Bật/tắt chế độ cho phép người chơi từ bên ngoài vào thị trấn. Khi chế độ này được bật, bất kỳ ai cũng có thể tự do đi vào và ra khỏi thị trấn.
- /town toggle explosion: Bật/tắt hiệu ứng nổ trong thị trấn. Khi chế độ này được tắt, các vụ nổ từ TNT hoặc các nguyên nhân khác sẽ không gây ra thiệt hại cho các công trình xây dựng trong thị trấn.
- /town toggle pvp: Bật/tắt chế độ PvP (Player vs Player) trong thị trấn. Khi chế độ này được tắt, các thành viên trong thị trấn không thể tấn công lẫn nhau.
- /town toggle taxpercent: Chuyển đổi cách tính thuế của thị trấn. Nếu bật, thuế sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm trên tài sản của thành viên. Nếu tắt, thuế sẽ được tính theo một số lượng cố định.
- /town toggle public: Bật/tắt chế độ cho phép người chơi từ bên ngoài đến điểm spawn của thị trấn. Khi chế độ này được tắt, chỉ các thành viên của thị trấn mới có thể đến điểm spawn.
- /town toggle fire: Bật/tắt khả năng cháy của lửa trong thị trấn. Khi chế độ này được tắt, lửa sẽ không thể lan rộng và gây cháy các công trình.
- /town toggle mobs: Bật/tắt khả năng sinh ra quái vật trong thị trấn. Khi chế độ này được tắt, quái vật sẽ không xuất hiện trong khu vực của thị trấn.
⇒ Liên hệ ngay 1900 8922 để được tư vấn mua iphone 15 pro 1tb!
Các lệnh quản lý quyền hạn của thành viên
- /resident toggle spy: Cho phép quản trị viên theo dõi các cuộc trò chuyện riêng tư của thành viên.
- /resident toggle map: Khi di chuyển qua ranh giới của một khu đất, bản đồ sẽ tự động hiển thị thông tin về khu đất đó.
- /resident toggle reset: Tắt tất cả các chế độ đã được bật bằng các lệnh toggle khác.
- /resident toggle plotborder: Hiển thị hoặc ẩn đi các đường ranh giới của các khu đất trong thị trấn, giúp người chơi dễ dàng nhận biết ranh giới của mình.
Các lệnh quản lý quyền hạn cơ bản
/town set perm build on/off: Lệnh này dùng để bật hoặc tắt quyền xây dựng trong thị trấn.
- on: Bật quyền xây dựng, tức là các thành viên trong thị trấn có thể đặt các khối mới.
- off: Tắt quyền xây dựng, không ai trong thị trấn có thể đặt các khối mới.
/town set perm destroy on/off: Lệnh này dùng để bật hoặc tắt quyền phá vỡ các khối trong thị trấn.
- on: Bật quyền phá vỡ, tức là các thành viên có thể phá vỡ các khối đã được đặt.
- off: Tắt quyền phá vỡ, không ai có thể phá vỡ các khối.
/town set perm switch on/off: Lệnh này dùng để bật hoặc tắt quyền sử dụng công tắc (lever, button, …) trong thị trấn.
- on: Bật quyền sử dụng công tắc, tức là các thành viên có thể kích hoạt hoặc tắt các công tắc.
- off: Tắt quyền sử dụng công tắc.
/town set perm itemuse on/off: Lệnh này dùng để bật hoặc tắt quyền sử dụng các vật phẩm trong thị trấn.
- on: Bật quyền sử dụng vật phẩm, tức là các thành viên có thể sử dụng các vật phẩm như kiếm, rìu, …
- off: Tắt quyền sử dụng vật phẩm.
Tất cả các lệnh Plot trong Minecraft Pe
Các lệnh cơ bản về Plot
- /plot: Lệnh này thường hiển thị một danh sách các lệnh liên quan đến plot mà bạn có thể sử dụng. Nó như một menu giúp bạn tìm hiểu các lệnh khác một cách nhanh chóng.
- /plot claim: Lệnh này cho phép một thành viên trong thị trấn mua một mảnh đất mà chủ sở hữu thị trấn đang rao bán.
- /plot perm: Khi đứng trong một plot, lệnh này sẽ hiển thị các thông tin về ranh giới của plot đó, bao gồm cả quyền sở hữu và các thiết lập khác.
- /plot notforsale: Lệnh này cho phép chủ sở hữu thị trấn hủy bỏ việc bán một mảnh đất đã được rao bán trước đó. Nghĩa là, mảnh đất đó sẽ không còn được bán nữa.
Các lệnh thiết lập plot
- /plot set shop: Lệnh này được sử dụng để chỉ định một plot làm khu vực kinh doanh, thường được gọi là cửa hàng.
- /plot forsale [giá]: Lệnh này cho phép chủ sở hữu thị trấn đặt giá bán cho một lô đất.
- /plot set arena: Lệnh này dùng để chỉ định một plot làm đấu trường, nơi các người chơi có thể tổ chức các trận đấu.
- /plot set embassy: Lệnh này dùng để chỉ định một plot làm đại sứ quán, nơi các thị trấn có thể giao tiếp và làm việc với nhau.
- /plot set name: Lệnh này cho phép đổi tên cho một plot. Tên này sẽ được hiển thị khi bạn đứng trong plot đó.
- /plot toggle clear: Lệnh này dùng để xóa danh sách các ID bị chặn của một plot. Tính năng này thường được sử dụng để ngăn chặn một số người chơi hoặc vật thể xâm nhập vào plot.
Tất cả các lệnh Nation trong Minecraft Pe
- /nation: Hiển thị thông tin chi tiết về quốc gia hiện tại của bạn.
- /nation list: Liệt kê tất cả các quốc gia hiện có trong hệ thống.
- /nation [tên quốc gia]: Hiển thị thông tin chi tiết về quốc gia đã chọn.
- /nation new [tên quốc gia] [thủ đô]: Tạo một quốc gia mới với tên và thủ đô được chỉ định. Ví dụ: /nation new Azeroth Stormwind
- /nation set name [tên mới]: Đổi tên cho quốc gia của bạn.
- /nation set capital [tên thành phố]: Đặt thủ đô mới cho quốc gia.
- /nation add [tên thành phố]: Thêm một thành phố vào quốc gia.
- /nation kick [tên thành phố]: Loại bỏ một thành phố khỏi quốc gia.
- /nation delete: Xóa hoàn toàn quốc gia của bạn.
- /nation online: Xem danh sách thành viên đang trực tuyến trong quốc gia.
- /nation rank: Xem danh sách các cấp bậc và danh hiệu trong quốc gia.
- /nation rank add [người chơi] [danh hiệu]: Cấp một danh hiệu cho người chơi.
- /nation rank remove [người chơi] [danh hiệu]: Thu hồi danh hiệu của người chơi.
- /nation set king [người chơi]: Chuyển giao quyền lực cho một người chơi khác.
- /nation leave: Rời khỏi quốc gia hiện tại (dành cho thị trưởng).
- /nation ally [quốc gia]: Kết đồng minh với một quốc gia khác.
- /nation enemy add [quốc gia]: Thêm một quốc gia vào danh sách kẻ thù.
- /nation enemy remove [quốc gia]: Loại bỏ một quốc gia khỏi danh sách kẻ thù.
- /nation set taxes [số lượng]: Đặt mức thuế cho toàn quốc gia.
- /nation deposit [số lượng]: Gửi tiền vào kho bạc quốc gia.
- /nation withdraw [số lượng]: Rút tiền từ kho bạc quốc gia.
Hướng dẫn chi tiết cách nhập các mã lệnh có trong Minecraft Pe
Bước 1: Bật chế độ cheat:
- Khi tạo thế giới mới: Chọn “Allow Cheats” là “ON”.
- Khi đang chơi: Vào “Game menu”, chọn “Open to LAN”, bật “Allow Cheats”.
Bước 2: Nhấn phím “C” hoặc “T” để mở thanh lệnh. Gõ lệnh vào và nhấn Enter.
Tóm lại, tất cả các lệnh trong Minecraft PE mở ra một thế giới đầy khả năng và sáng tạo cho những người chơi. Từ các lệnh cơ bản như “/gamemode” và “/tp” cho đến những lệnh nâng cao như “/summon” và “/fill”, việc nắm vững các lệnh này không chỉ giúp bạn chơi game một cách hiệu quả hơn mà còn mang lại những trải nghiệm độc đáo và thú vị.
Với sự sáng tạo và tư duy logic, bạn có thể biến thế giới Minecraft của mình thành một nơi không giới hạn với những mini-games, thử thách, và các cấu trúc độc đáo. Hãy tiếp tục khám phá và tận hưởng các lệnh trong Minecraft PE – vì mỗi lệnh đều là một cánh cửa mở ra những cuộc phiêu lưu mới!
Xem thêm:
Nguồn: https://tuyengiaothudo.vn
Danh mục: Khám phá