Để DNS Server có giao thức ổn định trên hệ thống tên miền trên Internet thì luôn cần đến các công cụ chuẩn đoán lỗi. Khi các bản ghi DNS có vấn đề, chúng ta có thể nhanh chóng kiểm tra và khắc phục ngay lập tức. Lệnh NSLOOKUP là tiện ích cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về vấn đề bạn đang gặp phải. Trong bài viết dưới đây, tuyengiaothudo.vn sẽ cung cấp thông tin về các công cụ thường dùng để chuẩn đoán DNS Server.
- Top 5 Laptop dùng văn phòng tốt nhất, đáng mua nhất hiện nay
- Tủ Lạnh Samsung 2 Cánh Inverter: Trải Nghiệm Công Nghệ Làm Lạnh Hiện Đại
- Cách đặt Windows Photo Viewer làm mặc định trên Windows 11
- Mua tủ lạnh LG chính hãng, giá tốt ở đâu?
- Những thử thách khó nhất trong Doom Eternal: Cách vượt qua các cấp độ cao
Máy chủ DNS là gì?
Trước khi tìm hiểu cách sử dụng NSLOOKUP, nhiều người vẫn còn xa lạ với cụm từ “DNS Server”. Đây là viết tắt của một thuật ngữ tiếng Anh – Domain Name System. Được hiểu là hệ thống có chức năng phân giải tên miền của các trang web trên Internet trên máy chủ.
Bạn đang xem: Sử dụng NSLOOKUP để chuẩn đoán DNS Server
Khi chúng ta truy cập vào bất kỳ trang web nào. DNS Server sẽ có nhiệm vụ chuyển đổi tên miền trang web thành địa chỉ IP và ngược lại. Đồng thời lưu trữ và ghi nhớ thông tin này cho những lần truy cập tiếp theo trên trình duyệt.
Do đó, chúng ta không nhất thiết phải nhớ chính xác tên miền của trang web như lần đầu tiên truy cập. DNS Server chính là công cụ giải quyết vấn đề này. Nó sẽ đưa bạn đến đúng trang web bạn muốn truy cập khi sử dụng các dịch vụ trên Internet. Nhìn chung, DNS đóng vai trò rất quan trọng trong thế giới mạng. Sau khi hiểu được khái niệm cơ bản về DNS, hãy tiếp tục tìm hiểu về công cụ NSLOOKUP là gì và cách sử dụng nó nhé!
Lệnh NSLOOKUP là gì?
NSLOOKUP là viết tắt của name server lookup. Đây là chương trình có chức năng chẩn đoán DNS. Nó được cài đặt sẵn trong Windows và UNIX, chuyên lấy thông tin về các máy chủ khi sử dụng Internet. Khi gặp sự cố cần kiểm tra, NSLOOKUP sẽ truy vấn tất cả các tên miền trong hệ thống tài nguyên mà DNS Server đã lưu trữ trước đó.
Lệnh này lấy thông tin địa chỉ có liên quan trực tiếp từ bộ nhớ đệm DNS của máy chủ tên. Có hai chế độ được giới thiệu trước đó để huy động công cụ DNS cho mục đích của bạn:
- Chế độ tương tác: bắt đầu bằng lệnh cùng tên và sau đó thêm các tham số riêng biệt.
- Chế độ không tương tác: nhập lệnh nslookup và các tham số mong muốn trực tiếp.
Ở chế độ không tương tác, công cụ sẽ kiểm tra các bản ghi tài nguyên. Đây là tên của các mục nhập địa chỉ trong bộ đệm DNS. Chúng được lưu trữ trên máy chủ tên cục bộ theo cách chuẩn. Chế độ này đặc biệt phù hợp với các truy vấn đơn giản khi cần tra cứu mục nhập tên miền.
Khi bạn muốn sử dụng máy chủ DNS khác để nghiên cứu và hoàn tất các tìm kiếm phức tạp hơn, bạn cần chế độ tương tác, trong đó chương trình dòng lệnh cần được khởi động riêng biệt lúc đầu. Cách tiếp cận tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu chẩn đoán của bạn.
Các lệnh NSLOOKUP phổ biến
Trước khi tìm hiểu cách sử dụng công cụ chẩn đoán DNS, chúng ta cần hiểu các lệnh phổ biến:
- /name: truy vấn máy chủ tên hiện tại để tìm tên đã chỉ định.
- /hostname: đặt máy chủ tên hiện tại thành máy chủ do người dùng chỉ định.
- /root: đặt máy chủ gốc làm máy chủ hiện tại.
- /set type=x: chỉ định loại bản ghi sẽ được hiển thị, chẳng hạn như A, CNAME, MX, NS, PTR hoặc SOA. Chỉ định ANY để hiển thị tất cả các bản ghi.
- /set debug: bật chế độ gỡ lỗi, hiển thị thông tin chi tiết về từng truy vấn.
- /set recurse: yêu cầu máy chủ tên DNS truy vấn các máy chủ khác nếu nó không có thông tin.
- /exit: thoát nslookup và đưa người dùng trở lại dấu nhắc lệnh.
Các trường hợp sử dụng lệnh
Có nhiều tình huống khác nhau mà lệnh NSLOOKUP là cần thiết. Đây là một công cụ đặc biệt quan trọng khi khắc phục sự cố DNS. Đầu tiên, truy vấn dữ liệu để tìm nguyên nhân của sự cố khi có sự cố kết nối. Đây là trường hợp quan trọng nhất và được sử dụng phổ biến nhất.
Ví dụ, khi người dùng Windows gặp sự cố với Active Directory. Chúng ta có thể sử dụng lệnh Name Server Lookup để kiểm tra nhanh nhiều tên miền khác nhau. Đồng thời, dễ dàng xem tất cả các máy chủ liên quan. Sau đó xem chúng có được chuyển đổi trong hệ thống tên miền theo kế hoạch hay không.
Xem thêm : Top 5 app nghe nhạc miễn phí, chất lượng cao
Một trường hợp sử dụng phổ biến khác là khi tìm kiếm máy chủ thư SMTP, POP, IMAP tối ưu cho một tên miền mong muốn. Trong trường hợp này, NSLOOKUP xác định các máy chủ đã đề cập trên cơ sở Bản ghi MX (mail ex exchange) thuộc về tên miền của nhà cung cấp email. Các mục nhập này chứa địa chỉ IP và tên máy chủ của nhà cung cấp. Chỉ cần chỉ định tên sau trong quá trình cấu hình ứng dụng thư để hoàn tất định tuyến dịch vụ thư.
Cách sử dụng NSLOOKUP trong Windows
Có nhiều lý do khiến bạn có thể cần kiểm tra trạng thái của bản ghi hệ thống tên miền (DNS) của mình. Ví dụ: bạn có thể cần xác minh rằng các bản cập nhật là chính xác hoặc khắc phục sự cố khi truy cập dịch vụ.
Name Server Lookup là một công cụ dòng lệnh cho phép bạn tìm địa chỉ Giao thức Internet (IP) hoặc bản ghi Hệ thống tên miền (DNS) của một tên miền cụ thể. Công cụ này được bao gồm trong Microsoft Windows và bạn có thể sử dụng nó thông qua dấu nhắc lệnh. NSLOOKUP cũng có thể được sử dụng để truyền bá và giải quyết DNS với các máy chủ khác nhau và các bước khắc phục sự cố.
Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng công cụ này trên Microsoft Windows một cách chi tiết.
Phương pháp 1
Để sử dụng lệnh Tra cứu máy chủ tên, hãy vào Start và nhập Command Prompt vào trường tìm kiếm để mở command prompt. Hoặc bạn có thể vào Start > Run > nhập Command Prompt.
Nhập NSLOOKUP và nhấn Enter. Máy chủ DNS cục bộ của bạn và địa chỉ IP của nó sẽ được hiển thị.
Phương pháp 2
Bạn cũng có thể chỉ định máy chủ DNS (địa chỉ IP), loại bản ghi và tên miền.
Để hiển thị các tham số trên, hãy nhập nslookup domain_name và dấu nhắc lệnh sẽ trả về bản ghi A cho tên miền mà bạn chạy truy vấn cụ thể.
Phương pháp 3
Bây giờ, nhập NSLOOKUP -q=XX, trong đó XX biểu diễn bản ghi DNS. Các loại bản ghi DNS khả dụng là CNAME, A, TXT và MX.
- A: Chịu trách nhiệm ánh xạ tên miền thành địa chỉ IP.
- CNAME: Cung cấp thông tin về tên miền thay thế.
- MX: Bản ghi trao đổi thư (MX) về cơ bản là một loại bản ghi DNS thường hiển thị nơi email của một tên miền sẽ được định tuyến.
- TXT: TXT là viết tắt của text và cho phép chủ sở hữu tên miền lưu trữ các giá trị văn bản trong DNS.
Để thoát khỏi công cụ, hãy nhập exit.
Phương pháp 4
Xem thêm : Tổng hợp cách chặn nhóm trên Facebook hiệu quả nhất
Để sử dụng lệnh này như một công cụ khắc phục sự cố, bạn có thể đặt loại bản ghi cụ thể cho tra cứu tên miền bằng lệnh: – type=record_type trong đó record_type là MX, CNAME, PTR, NS.
Nhập nslookup -type=ns domain_name , trong đó domain_name là tên miền cho truy vấn của bạn và nhấn Enter. Sau đó, công cụ sẽ hiển thị máy chủ tên cho tên miền bạn đã chỉ định.
Sử dụng nhiều lệnh tra cứu máy chủ tên khác nhau, bạn sẽ nhận được tất cả thông tin về tên miền của mình. Nó cũng có thể giúp bạn khắc phục sự cố liên quan đến DNS. Ngoài ra còn có một số tính năng thú vị khác mà bạn có thể kiểm tra. Ví dụ, tìm máy chủ DNS có thẩm quyền của một tên miền, bản ghi SOA và MX của một tên miền, v.v.
Ai thường sử dụng lệnh Tra cứu máy chủ tên?
Quản trị viên mạng hoặc chuyên gia CNTT là những người thường sử dụng công cụ này. Họ sẽ dựa vào NSLOOKUP để khắc phục sự cố kết nối máy chủ hoặc vì lý do bảo mật.
Ví dụ, các chuyên gia mạng có thể sử dụng công cụ này để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công lừa đảo, bao gồm cả những kẻ đánh cắp tên miền. Kẻ tấn công có thể thay thế số 1 bằng chữ l thường để làm cho một trang web không thân thiện trông thân thiện và quen thuộc. Quản trị viên mạng sử dụng NSLOOKUP để khắc phục sự cố các cuộc tấn công như vậy.
Ngoài ra, Name Server Lookup giúp ngăn chặn tình trạng đầu độc bộ nhớ đệm, trong đó tin tặc phân phối dữ liệu đến các trình phân giải bộ nhớ đệm đóng vai trò là máy chủ gốc có thẩm quyền.
Một số câu hỏi liên quan khác
Để hiểu rõ hơn về lệnh Name Server Lookup trong quá trình giám sát không gian mạng trên Internet. Dưới đây sẽ là câu trả lời cho một số câu hỏi liên quan để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn khi muốn sử dụng lệnh này để chẩn đoán DNS.
Ping có tốt hơn NSLOOKUP không?
Cả hai đều hữu ích để chẩn đoán sự cố mạng. Tuy nhiên, Ping tiến xa hơn một bước nữa để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP. Tra cứu máy chủ tên chỉ sử dụng máy chủ DNS. Bạn có thể kiểm tra xem địa chỉ IP có hoạt động và có thể phản hồi truy vấn hay không bằng cách nhập địa chỉ đó. Mặt khác, lệnh Tra cứu máy chủ tên cung cấp thông tin chi tiết về bản ghi DNS và IP cho một tên miền.
NSLOOKUP và DNS có hoạt động giống nhau không?
Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, nhưng chúng có liên quan chặt chẽ với nhau. Lệnh NSLOOKUP cần DNS để hoạt động. Tên miền được phân giải thành địa chỉ IP của nó thông qua Hệ thống tên miền. Người dùng có thể yêu cầu máy chủ tên DNS cung cấp thông tin về tên máy chủ bằng cách sử dụng công cụ tra cứu máy chủ tên.
Các lựa chọn thay thế khác cho NSLOOKUP
Ngoài lệnh Name Server Lookup, người dùng cũng có thể sử dụng một số công cụ tương tự như Ping, Traceroute, Dig. Chúng cũng có chức năng giúp bạn giám sát mạng hiệu quả hơn.
Phần kết luận
Tóm lại, lệnh NSLOOKUP là một trong những cách tốt nhất để tìm địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ. Hy vọng qua những gì bài viết cung cấp, bạn đã hiểu được cách sử dụng và công dụng của công cụ này. Đừng quên chia sẻ với bạn bè và đón đọc những tin tức thú vị khác trên trang tin tức của tuyengiaothudo.vn nhé!
Xem thêm:
Nguồn: https://tuyengiaothudo.vn
Danh mục: Thủ thuật