Pseudocode là gì? Cách viết Pseudocode chi tiết

Mã giả là gì? đã được rất nhiều người thắc mắc trong thời gian gần đây, đặc biệt là những người mới bắt đầu học lập trình. Đây là một nội dung quan trọng giúp thu hẹp khoảng cách giữa những gì mọi người muốn áp dụng và code cần viết. Hiểu được điều đó, bài viết dưới đây tuyengiaothudo.vn sẽ giải đáp thắc mắc này và chia sẻ những thông tin hữu ích để các bạn tham khảo nhé!

Mã giả là gì?

Mã giả, còn được gọi là pseudocode, chỉ đơn giản là một cách mô tả không chính thức về lập trình. Do đó, mã giả không có tệp, không có tập lệnh, không có chương trình hoặc ngôn ngữ lập trình cụ thể. Mã giả sẽ được viết bằng tiếng Anh và sẽ xuất hiện dưới dạng cụm từ để chỉ ra một khái niệm chung. Thông thường, các từ khóa này sẽ được viết hoa để dễ theo dõi, chẳng hạn như: START, INPUT, READ/GET, PRINT/DISPLAY, CALCULATE/DETERMINE, SET, INCREMENT/DECREMENT, PROGRAM, END. Chúng tôi sẽ lấy một ví dụ cụ thể về đoạn mã giả của chương trình nhập màu yêu thích và sau đó đưa ra các tùy chọn đầu ra để bạn dễ hình dung.

Pseudocode 2 là gì

BẮT ĐẦU

CHƯƠNG TRÌNH getColor

Tạo biến màu

Hỏi người dùng về màu sắc yêu thích của họ

ĐỌC ĐẦU VÀO Màu

IN Màu

KẾT THÚC

Như bạn thấy, mã giả được viết bằng các thuật toán rất đơn giản, mọi người đều có thể đọc và hiểu nội dung. Tuy nhiên, đối với các lập trình viên, cần phải đưa nó vào cuộc sống bằng cách viết mã bằng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào. Với chương trình trên, chúng ta viết lại bằng JavaScript như sau: let color = window.prompt(“What is your favorite color?”);nconsole.log(color); Để viết các thuật toán JavaScript, người viết cần phải có sự hiểu biết tốt về kiến ​​thức.

Ứng dụng của Mã giả là gì?

Sau khi tìm hiểu về mã giả, chắc hẳn ai cũng đã phần nào hình dung ra ứng dụng của nó. Mã giả sẽ giúp các lập trình viên lập kế hoạch cho các ứng dụng của mình và giúp tạo ra các thuật toán dễ học hơn là viết code. Từ đó, khả năng đọc code của lập trình viên được cải thiện, giúp họ thành công hơn trong con đường sự nghiệp của mình. Trong ngành công nghiệp phần mềm, mã giả đóng vai trò là cầu nối giữa phần mềm và các thuật toán/sơ đồ luồng. Do đó, mã giả là một tài liệu thô để truyền đạt các yêu cầu của dự án đến các thành viên.

Pseudocode 3 là gì

Mặc dù có tính ứng dụng cao, Pseudocode vẫn có một số hạn chế cần khắc phục. Ví dụ, pseudocode sẽ không cung cấp đồ thị biểu diễn logic của chương trình và không có định dạng cố định. Do đó, mỗi công ty cần viết pseudocode theo một cách riêng, không giống nhau vì không có chuẩn cố định.

Hướng dẫn chi tiết về cách viết Pseudocode

Nhiều bạn đang thắc mắc làm sao để viết Mã giả là gì? Có phức tạp không? Đối với những người mới học lập trình, việc viết mã giả đôi khi khá khó khăn. Tuy nhiên, chỉ cần bạn luyện tập và học tập chăm chỉ, khả năng viết mã giả của bạn sẽ được cải thiện đáng kể. Dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách viết mã giả chi tiết để bạn tham khảo:

Bước 1: Ghi lại mục đích của dòng lệnh

Đầu tiên, mọi người nên sử dụng trình soạn thảo văn bản thuần túy, mặc dù nó có nhiều tính năng phức tạp hơn. Ví dụ, Microsoft Word hoặc trình xử lý văn bản tương tự có thể tạo văn bản có định dạng. Tuy nhiên, mã giả nên được định dạng ở mức tối thiểu để đơn giản trên máy tính Windows và Mac.

Pseudocode 4 là gì

Tiếp theo, mọi người nên tiến hành viết mục đích ra. Mã giả là gì? của dòng lệnh thành một hoặc hai dòng tùy bạn chọn. Điều này nhằm chứng minh mục đích của mã để giúp định hình văn bản và cũng giúp bạn không phải giải thích chức năng của từng chương trình khi giới thiệu mã giả.

Bước 2: Viết các câu lệnh giả mã

Bạn nên viết lệnh cho mã giả, nhưng bạn chỉ nên viết một dòng cho mỗi lệnh. Đối với danh sách tác vụ được thiết lập đúng, mỗi dòng mã giả sẽ tương ứng với một tác vụ. Do đó, bạn nên viết danh sách tác vụ, sau đó chuyển đổi thành mã giả, rồi viết mã để máy tính có thể hiểu được.

Pseudocode 5 là gì

Ngoài ra, bạn nên sử dụng khoảng trắng và thụt lề hiệu quả để phân tách và báo hiệu các chi tiết của đoạn văn. Mã giả là gì?Đặc biệt, bạn nên viết hoa các từ khóa chính để các câu lệnh được giữ nguyên trong mã thực. Ví dụ, nếu bạn sử dụng từ if hoặc then trong mã giả, nếu bạn muốn đầu ra xuất hiện trong mã này, bạn nên viết hoa từ đó.

Một điều cần lưu ý khi viết mã giả là bạn cần viết theo các thuật ngữ đơn giản. Hãy nhớ rằng bạn đang viết để giải thích những gì bạn muốn và cần làm, chứ không phải để tóm tắt mã. Đây là một lưu ý quan trọng trong trường hợp bạn đang viết mã cho một người không có kiến ​​thức. Bên cạnh đó, bạn cần viết đúng thứ tự mã giả để khi viết mã thực tế sẽ dễ dàng hơn vì mã sẽ chạy từ trên xuống dưới.

Pseudocode 6 là gì

Bước 3: Sử dụng cấu trúc lập trình

Trong bước này, bạn cần sử dụng cấu trúc của ngôn ngữ lập trình hiện có theo cách tuần tự. Từ đó, các lập trình viên khác sẽ hiểu được bạn muốn gì. Khi viết chương trình giả mã Mã giả là gì? Sẽ có bốn cấu trúc chung như sau:

if CONDITION then INSTRUCTION: Cấu trúc này có nghĩa là câu lệnh sẽ chỉ được thực hiện nếu điều kiện được đáp ứng. Điều kiện là khi dữ liệu thỏa mãn điều kiện và hướng dẫn là bước chương trình sẽ thực hiện.

while CONDITION do HƯỚNG DẪN: Câu lệnh sẽ được lặp lại cho đến khi điều kiện không còn đúng nữa.

do HƯỚNG DẪN trong khi ĐIỀU KIỆN: Cấu trúc này nhằm mục đích kiểm tra trước khi thực thi câu lệnh.

hàm TÊN (ĐỐI SỐ): HƯỚNG DẪN: Khi sử dụng cấu trúc này, mỗi khi một tên xuất hiện trong chuỗi mã, một câu lệnh cụ thể sẽ được thay thế.

Pseudocode 7 là gì

Pseudocode 8 là gì

Bước 4: Sắp xếp các phần mã giả

Trong trường hợp nhìn thấy nhiều mã giả Mã giả là gì? mã lớn được định nghĩa với mã khác trong cùng một khối, bạn có thể sử dụng dấu ngoặc vuông hoặc các ký hiệu khác để dễ nhìn hơn. Ví dụ, sử dụng dấu ngoặc vuông, dấu ngoặc nhọn để bao quanh mã dài. Hoặc khi mã có chú thích, bạn có thể sử dụng // ở bên trái để trả lời mà không ảnh hưởng đến mã.

Mã giả 9 là gì

Bước 5: Kiểm tra lại mã giả

Trước khi chạy mã giả, người viết nên kiểm tra lại xem mã giả có thể đọc được đối với người khác (kể cả những người không phải là lập trình viên) hay không. Ngoài ra, người viết mã giả nên đảm bảo rằng mã giả được viết theo định dạng sạch để dễ dàng dịch sang ngôn ngữ lập trình. Nếu cần thay đổi một phần của mã giả, hãy thay đổi ngay lập tức để tránh lỗi thông tin.

Pseudocode 10 là gì

Mã giả 11 là gì

Ví dụ về việc tạo văn bản mã giả

Như vậy là chúng tôi đã hướng dẫn mọi người viết mã giả đơn giản, có tính ứng dụng cao. Nhìn chung cách viết mã giả cũng rất đơn giản, phù hợp ngay cả với người mới bắt đầu học lập trình. Để giúp mọi người hiểu rõ hơn để áp dụng linh hoạt hơn, sau đây chúng tôi sẽ lấy một ví dụ cụ thể:

Chúng ta sẽ viết một chương trình mã giả Mã giả là gì? về lựa chọn của người tiêu dùng. Nếu lựa chọn đúng, nội dung phản hồi sẽ được hiển thị, nếu không, một thông báo sẽ được hiển thị.

Lời mở đầu

in lời chào/ “Xin chào người lạ!”

Sau đó, thiết lập khoảng cách giữa các dòng bằng lệnh:

in nhắc nhở (in vào hộp thoại)

Nhấn Enter để tiếp tục

Kêu gọi người dùng hành động bằng lệnh

in lời kêu gọi hành động

“Bạn có khỏe không?”

Khi lập danh sách các câu trả lời, người viết nên ưu tiên những câu trả lời thuận tiện khi nhấn phím Enter.

hiển thị các phản hồi có thể

“1. Được thôi.”

“2. Tuyệt vời!” (rất mạnh!)

“3. Không tốt.” (không tốt)

Yêu cầu người dùng thực hiện hành động

yêu cầu in để nhập

“Nhập số mô tả chính xác nhất về bạn:”

Tiến hành tạo câu lệnh if để có thể xem thêm kết quả mà người dùng đã chọn.

nếu “1”

in phản hồi

“Tốt quá!” (Sức khỏe tốt!)

nếu “2”

in phản hồi

“Tuyệt vời!” (Rất mạnh thì tuyệt vời!)

nếu “3”

in phản hồi

“Thoải mái đi, hoa mao lương!”

Thiết lập dòng hiển thị lỗi

Nếu người dùng không thể chọn câu trả lời đúng, hãy thiết lập hiển thị thông báo lỗi:

nếu đầu vào không được nhận dạng

in phản hồi

“Bạn không làm theo hướng dẫn tốt lắm, đúng không?”

Như chúng tôi đã hướng dẫn Mã giả là gì? ở trên, người viết cần xem lại văn bản để xem nó có ổn không, có chi tiết nào bị thiếu không? Một mã giả hữu ích là mã mà bất kỳ ai cũng có thể đọc và hiểu.

Chương trình trên yêu cầu người dùng nhập một số, khi số đó khớp với câu trả lời có sẵn thì câu trả lời sẽ được hiển thị. Nếu không khớp với câu trả lời thì sẽ xuất hiện thông báo lỗi.

in lời chào

“Xin chào!”

hộp thoại in

Nhấn Enter để tiếp tục

In bảng câu hỏi và kêu gọi hành động

“Bạn hôm nay thế nào?”

hiển thị các tùy chọn câu trả lời có thể

“1. Khỏe mạnh.”

“2. Rất mạnh!”

“3. Cảm thấy không khỏe.”

yêu cầu nhập in

“Nhập số phù hợp nhất với bạn:”

nếu nhập “1”

in câu trả lời

“Sức khỏe thật tốt!”

nếu nhập “2”

in câu trả lời

“Rất khỏe mạnh là tuyệt vời!”

nếu nhập “3”

in câu trả lời

“Thư giãn một chút đi bạn!”

nếu đầu vào của người dùng không thể được nhận dạng

in câu trả lời

“Anh không làm theo hướng dẫn phải không?”

Để lưu mã, hãy nhấn Ctrl + S (đối với máy tính Windows) và Command + S (đối với máy tính Mac).

Phần kết luận

Trong bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ Mã giả là gì? và cách viết mã giả để các bạn tham khảo. Hy vọng thông tin sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học viết lập trình. Hãy theo dõi fanpage tuyengiaothudo.vn và kênh Youtube Kênh Hoàng Hà để không bỏ lỡ thông tin hữu ích từ chúng tôi!

XEM THÊM: