- Nợ ngắn hạn không chịu lãi (Non-Interest-Bearing Current Liability – NIBCL) là gì? Ví dụ về NIBCL
- Deposit là gì? Tìm hiểu kiến thức cơ bản về tiền gửi ngân hàng
- Merlin ChatGPT là gì, hướng dẫn cài đặt và cách sử dụng
- Business là gì? Các loại hình Business phổ biến hiện nay
- Các Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Anh (Thông Dụng)
Tôi cảm thấy cô đơn, tiếng Anh viết và phát âm như thế nào?
Bạn đang xem: Làm thế nào để diễn đạt ‘Tôi cảm thấy cô đơn’ trong tiếng Anh và cách phát âm?
Làm thế nào để diễn đạt ‘Tôi cảm thấy cô đơn’ trong tiếng Anh và cách phát âm?
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ để diễn tả cảm giác cô đơn, như Alone hoặc Lonely, … . Nhưng làm thế nào để sử dụng chúng một cách đúng đắn?
1. Alone /ə’loun/: (adj): cô đơn, một mình, lẻ bóng
Alone không chỉ là một tính từ mà còn là một trạng từ, thường được sử dụng sau động từ to be để diễn đạt cảm giác cô đơn, lẻ bóng, không có ai bên cạnh, một mình tách biệt với mọi người và vật khác.
Ví dụ:
– Tôi một mình: I’m alone.
– Anh ấy vẫn cảm thấy cô đơn: He’s still alone.
– Xin đừng để em cô đơn: Please don’t leave me alone.
Xem thêm : Sự khác nhau giữa quy hoạch 1/500 và 1/2000
Ngoài ra, Alone còn được sử dụng kết hợp với động từ Feel. Cụm từ Feel Alone mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, ám chỉ cảm giác không hạnh phúc, cảm thấy cô đơn một mình.
Ví dụ:
– Cảm giác một mình: Feeling Alone.
Lưu ý: Không sử dụng Alone trước danh từ.
Ngoài ra, trong tiếng Anh cụm từ ‘Alone’ có thể được diễn đạt theo cách khác như: on my (your/his/her/our/their) own và by oneself (myself/yourself, …) cũng mang nghĩa là tự mình, làm một mình.
2. Lonely / ́lounli/: (adj): cảm giác cô đơn, cảm thấy cô độc
Tương tự như Alone, Lonely có thể được sử dụng sau động từ to be và to feel để diễn đạt tâm trạng cảm thấy cô đơn.
Ví dụ:
– Tôi cảm thấy rất cô đơn: I’m so lonely.
Trong tiếng Anh – Mỹ, có thể dùng Lonesome thay thế cho Lonely mà ý nghĩa không đổi.
Xem thêm : Bằng thạc sĩ là gì? Các loại bằng thạc sĩ
3. Lone /loun/: (adj): cảm giác cô đơn, cảm thấy cô độc
Lone mang ý nghĩa đơn lẻ, không có sự hiện diện của người hoặc vật khác, và thường đứng trước danh từ.
Ví dụ:
– Mẹ đơn thân = Mẹ độc thân: Lone mom.
4. Solitary /ˈsɒlɪˌtɛri/: (adj): cảm giác cô đơn, cảm thấy một mình
Solitary có thể ám chỉ cả người lẫn vật. Khi nói về người, Solitary mang ý nghĩa tương tự như Alone, trong khi khi ám chỉ vật, Solitary biểu hiện sự trơ trọi.
Solitary thường đứng trước danh từ, nhưng không được sử dụng trước động từ.
Ví dụ:
– Chúng ta là những kẻ cô đơn: We are solitary.
Còn rất nhiều từ tiếng Anh phổ biến khác mà bạn có thể chưa biết ý nghĩa của chúng đâu nhé, hoặc như thẻ căn cước tiếng Anh là gì?, hãy tìm hiểu về cách nói thẻ căn cước bằng tiếng Anh qua bài viết thủ thuật Thẻ căn cước tiếng Anh là gì? Identification, ID trên Mytour nhé.
Nguồn: https://tuyengiaothudo.vn
Danh mục: Hỏi Đáp