Hàm IFERROR trong Excel: Cách sử dụng để bắt lỗi hiệu quả

Trong Excel, khi làm việc với các công thức tính toán phức tạp, lỗi là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu, việc phát hiện lỗi và xử lý lỗi là rất quan trọng. Đó là lúc hàm IFERROR trong Excel trở nên cực kỳ hữu ích. Với khả năng xử lý linh hoạt, hàm này trong Excel cho phép bạn xác định và xử lý lỗi hiệu quả.

Hàm IFERROR trong Excel là gì?

Hàm IFERROR trong Excel là hàm dùng để xử lý lỗi trong công thức tính toán. Khi bạn thực hiện phép tính trong Excel, có thể xảy ra lỗi như lỗi chia cho số không, lỗi không tìm thấy giá trị hoặc các lỗi khác. Hàm này giúp bạn xác định và xử lý các lỗi này một cách linh hoạt và thuận tiện. Cú pháp hàm cơ bản như sau: IFERROR(giá trị, giá trị_nếu_lỗi)

Trong đó:

  • Giá trị là giá trị hoặc công thức mà bạn muốn kiểm tra lỗi.
  • Value_if_error là giá trị bạn muốn trả về nếu xảy ra lỗi.

Khi bạn sử dụng hàm IFERROR, Excel sẽ kiểm tra giá trị hoặc công thức đã cho. Nếu không có lỗi, giá trị sẽ được hiển thị. Ngược lại, nếu xảy ra lỗi, giá trị được chỉ định trong value_if_error sẽ được trả về thay vì hiển thị lỗi.

iferror-hàm-trong-excel-11

Ví dụ, giả sử bạn có công thức A1/B1 tính phần trăm. Tuy nhiên, nếu B1 có giá trị là 0, công thức sẽ gây ra lỗi chia cho số không. Sử dụng IFERROR như sau: =IFERROR(A1/B1, “Error: Divided by zero”). Nếu không xảy ra lỗi, kết quả của phép tính A1/B1 sẽ được hiển thị. Tuy nhiên, nếu có lỗi chia cho số không, thay vì hiển thị lỗi, chuỗi “Error: Divided by zero” sẽ được hiển thị thay thế.

Hàm IFERROR trong Excel có thể xử lý những lỗi nào?

Hàm IFERROR trong Excel có thể xử lý nhiều loại lỗi khác nhau trong công thức tính toán. Sử dụng hàm này, bạn có thể tùy chỉnh cách xử lý lỗi và quyết định giá trị nào sẽ hiển thị thay vì hiển thị lỗi mặc định của Excel. Sau đây là một số lỗi phổ biến mà IFERROR có thể xử lý:

  • Lỗi Chia cho Số 0: Khi bạn chia một số cho số 0 trong công thức, Excel sẽ hiển thị lỗi “#DIV/0!”. Hàm IFERROR có thể giúp bạn xử lý lỗi này bằng cách trả về một giá trị khác thay vì hiển thị lỗi.
  • Lỗi không tìm thấy giá trị: Khi bạn thực hiện tra cứu phạm vi như VLOOKUP hoặc INDEX-MATCH và không tìm thấy giá trị khớp, Excel sẽ hiển thị lỗi “#N/A”. Hàm IFERROR có thể giúp bạn xử lý lỗi này bằng cách trả về giá trị khác thay vì hiển thị lỗi.
  • Lỗi tham chiếu không hợp lệ: Khi bạn sử dụng tham chiếu không hợp lệ trong công thức, Excel sẽ hiển thị lỗi “#REF!”. IFERROR có thể giúp bạn xử lý lỗi này bằng cách trả về giá trị khác thay vì hiển thị lỗi.
  • Lỗi giá trị không hợp lệ: Khi bạn cung cấp giá trị không hợp lệ cho một hàm hoặc công thức, Excel có thể hiển thị lỗi thích hợp như “#VALUE!” hoặc “#NUM!”. IFERROR có thể giúp bạn xử lý các lỗi giá trị không hợp lệ này bằng cách trả về một giá trị khác thay vì hiển thị lỗi.

iferror-hàm-trong-excel-10

Một số ứng dụng của IFERROR trong Excel

Với cú pháp đơn giản IFERROR(value, value_if_error), bạn có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau. Bạn có thể xử lý lỗi chia cho số không, lỗi không tìm thấy giá trị, lỗi tham chiếu không hợp lệ, v.v. Ngoài ra, bạn có thể tùy chỉnh value_if_error để hiển thị thông báo hoặc giá trị mặc định phù hợp với nhu cầu xác thực tính toán của bạn.

Cách kết hợp hàm IFERROR với hàm VLOOKUP

Việc kết hợp các hàm IFERROR và VLOOKUP giúp bạn tìm kiếm giá trị trong một phạm vi dữ liệu và xử lý linh hoạt khi không tìm thấy giá trị mong muốn.

Giả sử bạn có bảng dữ liệu chứa thông tin về sản phẩm và giá của chúng như sau:

iferror-hàm-trong-excel-2

Bạn sử dụng hàm VLOOKUP để tìm giá của một sản phẩm cụ thể và nếu sản phẩm không tồn tại trong bảng dữ liệu, hàm VLOOKUP sẽ trả về lỗi “#N/A”. Nếu bạn muốn hiển thị thông báo thay vì “#N/A”, hãy thực hiện như sau:

Bước 1. Đầu tiên, hãy xác định ô mà bạn muốn nhập tên sản phẩm mà bạn muốn tìm giá. Ví dụ, đặt tên ô này là “Tên sản phẩm” trong ô C2.

Bước 2. Sau đó, trong ô D2, bạn có thể sử dụng công thức sau: =IFERROR(VLOOKUP(C2, A2:B4, 2, FALSE), “Không tìm thấy sản phẩm”)

Trong công thức này:

  • C2 là ô chứa tên sản phẩm bạn muốn tìm giá.
  • A2:B4 là phạm vi dữ liệu bạn muốn tìm kiếm. Ô A2 là ô đầu tiên trong cột “Sản phẩm” và ô B4 là ô cuối cùng trong cột “Giá”.
  • 2 là số cột trong phạm vi dữ liệu mà bạn muốn trả về. Vì giá nằm ở cột thứ 2 (cột B), bạn sử dụng số 2.
  • FALSE dùng để chỉ rõ bạn muốn tìm kiếm chính xác theo tên sản phẩm.

Kết quả:

  • Nếu tên sản phẩm nằm trong bảng dữ liệu, giá của sản phẩm đó sẽ được hiển thị.
  • Nếu tên sản phẩm không tồn tại trong bảng dữ liệu, chuỗi “Không tìm thấy sản phẩm” sẽ được hiển thị thay vì lỗi “#N/A”.

iferror-hàm-trong-excel-3

Cách sử dụng hàm IFERROR kết hợp với hàm IF

Kết hợp các hàm IF và IFERROR trong Excel cho phép bạn kiểm tra các điều kiện và xử lý lỗi một cách linh hoạt. Bạn có thể thực hiện so sánh, kiểm tra các điều kiện và xử lý các tình huống đặc biệt trong công thức tính toán của mình.

Giả sử bạn có bảng dữ liệu chứa thông tin về sản phẩm và số lượng tồn kho của chúng như sau:

iferror-hàm-trong-excel-4

Bạn muốn kiểm tra xem số lượng hàng tồn kho của từng sản phẩm có lớn hơn 0 không. Nếu số lượng hàng tồn kho lớn hơn 0, bạn muốn hiển thị thông báo “Còn hàng” và nếu không, bạn muốn hiển thị thông báo “Hết hàng”.

Trong ô C2 (làm tương tự với ô C3, C4 để kiểm tra số lượng sản phẩm B và C), bạn có thể sử dụng công thức sau: =IFERROR(IF(B2>0, “Còn hàng”, “Hết hàng”), “Không có thông tin”)

Trong công thức này:

  • B2 là ô chứa số lượng tồn kho của sản phẩm.
  • Nếu số lượng hàng tồn kho lớn hơn 0 (B2>0), hàm IF trả về chuỗi “Còn hàng”.
  • Nếu số lượng hàng tồn kho không lớn hơn 0, hàm IF sẽ trả về chuỗi “Hết hàng”.
  • Nếu ô B2 không chứa giá trị hoặc có lỗi, hàm IFERROR sẽ trả về chuỗi “Không có thông tin khả dụng” thay vì hiển thị lỗi.

Kết quả:

  • Nếu số lượng hàng tồn kho lớn hơn 0, ô B2 sẽ hiển thị “Còn hàng”.
  • Nếu số lượng hàng tồn kho là 0, ô B2 sẽ hiển thị “Hết hàng”.
  • Nếu ô B2 không chứa giá trị hoặc chứa lỗi, ô B2 sẽ hiển thị “Không có thông tin”.

iferror-hàm-trong-excel-6

Cách sử dụng hàm IFERROR kết hợp với hàm CONCATENATE

Hàm CONCATENATE trong Excel được sử dụng để kết hợp các chuỗi văn bản thành một chuỗi duy nhất. Khi kết hợp với IFERROR, bạn có thể xử lý các trường hợp lỗi và kết hợp các chuỗi văn bản theo yêu cầu.

Giả sử bạn muốn kết hợp hai chuỗi văn bản trong ô A1 và B1 thành một chuỗi duy nhất trong ô C1. Tuy nhiên, nếu ô A1 hoặc B1 trống, bạn muốn hiển thị chuỗi tin nhắn thay vì kết quả trống.

iferror-hàm-trong-excel-8

Sử dụng công thức sau trong ô C1: =IFERROR(CONCATENATE(A1, B1), “Chuỗi trống”)

Trong công thức này:

  • A1 và B1 là các ô chứa chuỗi văn bản bạn muốn kết hợp.
  • Hàm CONCATENATE được sử dụng để kết hợp hai chuỗi A1 và B1 thành một chuỗi duy nhất.
  • Nếu việc hợp nhất thành công, kết quả sẽ được hiển thị ở ô C1.
  • Nếu ô A1 hoặc B1 trống hoặc xảy ra lỗi trong quá trình nối chuỗi, hàm IFERROR sẽ trả về chuỗi “Empty String” thay vì hiển thị kết quả null.

Kết quả:

  • Nếu cả ô A1 và B1 đều chứa chuỗi văn bản, kết quả của sự kết hợp này sẽ được hiển thị ở ô C1.
  • Nếu ô A1 hoặc B1 trống, ô C1 sẽ hiển thị chuỗi thông báo “Chuỗi trống”.
  • Nếu xảy ra lỗi trong quá trình nối, ô C1 cũng sẽ hiển thị chuỗi thông báo “Chuỗi trống”.

iferror-hàm-trong-excel-9

Ứng dụng thực tế của IFERROR trong Excel

Hàm IFERROR trong Excel có nhiều ứng dụng hữu ích trong thực tế.

  • Xử lý lỗi trong công thức tính toán: Khi bạn thực hiện các phép tính phức tạp hoặc sử dụng các hàm kết hợp, lỗi có thể xảy ra như chia cho 0, tham chiếu ô không tồn tại, v.v. Sử dụng IFERROR giúp bạn xử lý các lỗi này và hiển thị giá trị hoặc thông báo thay vì lỗi.
  • Xử lý lỗi trong tìm kiếm dữ liệu: Khi bạn sử dụng các hàm tra cứu như VLOOKUP hoặc INDEX/MATCH để tìm giá trị trong bảng dữ liệu, lỗi có thể xảy ra khi giá trị không tồn tại. IFERROR cho phép bạn xử lý lỗi này và hiển thị giá trị mặc định hoặc thông báo thay vì lỗi.
  • Xử lý lỗi trong công thức SUM hoặc AVERAGE: Khi bạn tính tổng hoặc trung bình của một phạm vi dữ liệu, lỗi có thể xảy ra nếu có các ô trong phạm vi không chứa giá trị số. IFERROR cho phép bạn xử lý lỗi này và tính tổng hoặc trung bình của các giá trị hợp lệ trong phạm vi.
  • Xử lý lỗi trong công thức hợp chất: Khi bạn kết hợp nhiều hàm và phép toán trong một công thức phức tạp, lỗi có thể xảy ra. IFERROR giúp xử lý các lỗi này và hiển thị giá trị hoặc thông báo phù hợp.
  • Hiển thị thông báo lỗi tùy chỉnh: Bạn cũng có thể sử dụng IFERROR để hiển thị thông báo lỗi tùy chỉnh cho người dùng. Thay vì hiển thị lỗi mặc định của Excel, bạn có thể tạo thông báo lỗi của riêng mình để giải thích vấn đề hoặc cung cấp hướng dẫn cho người dùng.

iferror-hàm-trong-excel-15

Hàm IFERROR hỗ trợ những phiên bản Excel nào?

Hàm IFERROR được hỗ trợ trong các phiên bản Excel từ Excel 2007 trở đi. Do đó, bạn có thể sử dụng hàm này trong các công thức tính toán trên Excel 2007, Excel 2010, Excel 2013, Excel 2016, Excel 2019 và các phiên bản mới hơn bao gồm Office 365. Cú pháp của IFERROR không thay đổi quá nhiều giữa các phiên bản Excel, do đó bạn có thể áp dụng cú pháp cơ bản giống nhau trong bài viết này cho các phiên bản Excel khác nhau mà bạn có thể đang sử dụng.

iferror-hàm-trong-excel-14

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng IFERROR không được hỗ trợ trong các phiên bản Excel cũ hơn như Excel 2003 trở về trước. Nếu bạn đang sử dụng phiên bản Excel cũ hơn, bạn có thể sử dụng hàm ISERROR kết hợp với hàm IF để có cùng kết quả hoặc tải xuống phiên bản Excel được hỗ trợ.

Phần kết luận

Qua bài viết tổng hợp này, tuyengiaothudo.vn hy vọng các bạn đã có đủ thông tin để sử dụng thành thạo hàm IFERROR. IFERROR giúp bạn kiểm tra các công thức và giá trị trong Excel, nếu có lỗi xảy ra, bạn có thể quyết định giá trị nào sẽ được hiển thị thay cho lỗi. Do đó, khi sử dụng hàm này, bạn có thể tăng tính ổn định và độ tin cậy của các công thức tính toán trong Excel. Bạn có thể kiểm soát và xử lý lỗi dễ dàng, từ đó tạo ra các báo cáo đảm bảo độ chính xác hơn.

XEM THÊM: