Công thức tính diện tích tam giác dễ hiểu, chính xác nhất 2023

Trong hình học, tính diện tích là một phần quan trọng và cơ bản giúp hiểu được các tính chất hình học cơ bản của một hình tam giác. Cho đến nay, các công thức tính diện tích dễ hiểu và chính xác đã trở thành một trong những yếu tố quan trọng cần nhớ trong môn học này. Việc áp dụng các công thức này không chỉ giúp chúng ta tính diện tích nhanh chóng mà còn giúp bạn nhanh chóng giải các bài tập được giao và đạt điểm cao. Vì vậy, hãy cùng tuyengiaothudo.vn khám phá các công thức tính diện tích nhé. diện tích hình tam giác đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả ngay trong bài viết sau đây.

Tìm hiểu về diện tích hình tam giác và ứng dụng

Tính diện tích không chỉ là phép tính hình học mà còn là một khái niệm cực kỳ quan trọng trong toán học và thậm chí trong thực tế.

Tầm quan trọng

Tính diện tích là phép đo không gian mà một hình tam giác chiếm trên một mặt phẳng. Nó cũng quan trọng trong việc giúp bạn hiểu rõ hơn các định lý hình học và áp dụng chúng vào các bài toán thực tế. Đồng thời, diện tích cũng là nền tảng để khám phá và áp dụng các công thức liên quan đến đường cao, đường trung tuyến và các yếu tố khác của một hình tam giác.

diện tích-tam-giác-1

Áp dụng công thức một cách chính xác

Để tính toán diện tích hình tam giácĐộ chính xác là yếu tố cực kỳ quan trọng. Bởi vì công thức tính diện tích này không chỉ giúp chúng ta đo diện tích nhanh chóng mà còn đảm bảo kết quả chính xác. Và chỉ cần một sai sót nhỏ trong phép tính có thể dẫn đến kết quả hoàn toàn khác và ảnh hưởng đến quá trình giải bài toán cũng như điểm số của bạn.

diện tích-tam-giác-2

Ứng dụng thực tế

Phép tính diện tích hình tam giác Diện tích không chỉ đóng vai trò trong lĩnh vực toán học mà còn có ứng dụng rộng rãi trong thực tế. Trong kiến ​​trúc, xây dựng, hay thậm chí trong địa lý, việc tính toán diện tích này là yếu tố quyết định đến kết quả cuối cùng của một dự án, một thiết kế hay thậm chí là xác định diện tích đất.

diện tích-tam-giác-3

Phân loại các hình tam giác phổ biến

Có ba cách phân loại tam giác chính dựa trên các tính chất riêng biệt của chúng: theo cạnh, theo góc và theo độ dài cạnh.

Đầu tiên là phân loại tam giác theo cạnh.

  • Một tam giác đều được xác định bởi ba cạnh bằng nhau và ba góc đều có số đo là 60 độ.
  • Một tam giác cân có ít nhất hai cạnh bằng nhau, tạo nên sự cân bằng tương đối.
  • Một tam giác vuông có một góc vuông ở một trong ba góc của nó, tức là 90 độ.

Tiếp theo là phân loại hình tam giác theo góc.

  • Một tam giác nhọn có ba góc nhọn, mỗi góc nhỏ hơn 90 độ, tạo nên một hình dạng thanh mảnh và sắc nét.
  • Một tam giác tù có một góc tù, một góc lớn hơn 90 độ, tạo nên hình dạng có cạnh dài và góc rộng.

diện tích tam giác 4

Phân loại theo độ dài cạnh.

  • Một hình tam giác thường không có đặc điểm đặc trưng nào về các cạnh và các góc, cả ba cạnh và cả ba góc đều không bằng nhau.
  • Các loại tam giác còn lại là tam giác đều, tam giác cân, tam giác vuông hoặc tam giác tù.

Tóm tắt công thức tính diện tích tam giác trong mọi trường hợp

Bây giờ, bạn có thể tính diện tích này theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào loại tam giác cụ thể. Dưới đây là các công thức tính diện tích của từng loại tam giác mà bạn có thể áp dụng:

Tam giác đều

Hình tam giác là một hình dạng rất phổ biến và đa dạng trong hình học. Chúng được đặc trưng bởi độ dài các cạnh và số đo góc không bằng nhau. Điều này dẫn đến nhiều cách khác nhau để tính diện tích của một hình tam giác tùy thuộc vào thông tin có sẵn về hình tam giác.

diện tích-tam-giác-5

Theo đó, cách đơn giản nhất để tính diện tích hình thang ABC là lấy độ dài một cạnh bất kỳ nhân với chiều cao tương ứng của cạnh đó rồi chia cho 2.

Ngoài ra, bạn có thể tính toán diện tích hình tam giác thường bằng các công thức nâng cao hơn. Và công thức Heron là một trong những cách tính dựa trên độ dài của ba cạnh a, b, c và nửa chu vi của tam giác.

  • S(ABC) = √(p * (p – a) * (p – b) * (p – c)) Trong đó: p = (a + b + c)/2)

Đối với trường hợp bạn có thông tin về một góc và hai cạnh trong tam giác ABC, định lý Sin là phương pháp phù hợp để bạn tính diện tích:

  • S(ABC) = (1/2) xxbx Sin(C)

Hình tam giác vuông

Công thức tính diện tích tam giác vuông rất đơn giản và dễ áp ​​dụng hơn so với tam giác thường. Theo đó, phương pháp tính này sẽ tận dụng được chiều cao có sẵn của tam giác vuông, mà không yêu cầu bạn phải tìm chiều cao bằng cách vẽ thêm trên hình vẽ.

diện tích-tam-giác-6

Đối với tam giác vuông, công thức tính diện tích là:

Đây:

  • A là độ dài một cạnh của góc vuông (đáy).
  • H là chiều cao từ đỉnh vuông góc tới đáy.

Tam giác cân

Một tam giác cân có tính chất đặc biệt là hai cạnh bằng nhau và hai góc đối diện với các cạnh này cũng bằng nhau. Để tính toán diện tích hình tam giác cân, chúng ta có thể sử dụng công thức dựa trên độ dài cạnh còn lại và chiều cao tương ứng.

Trong đó:

  • a là độ dài của cạnh còn lại (trừ hai cạnh có độ dài bằng nhau)
  • h là chiều cao kết hợp từ đỉnh của góc đối diện của cạnh đó đến đáy.

diện tích-tam-giác-7

Ví dụ minh họa cho phép tính này: tam giác cân ABC có hai cạnh AB và AC dài bằng nhau, cạnh BC có độ dài là 9cm. Chiều cao từ đỉnh A đến BC là 5cm. Để tính diện tích ABC, ta áp dụng công thức:

S(ABC) = ½ (9 * 5) = 22,5cm².

Tam giác đều

Tam giác đều là một hình dạng đặc biệt được phân biệt bởi sự đồng đều của cả hai cạnh và các góc. Theo đó, các cạnh của một tam giác đều có độ dài bằng nhau, cùng với điều kiện là tất cả các góc đều có độ lớn chính xác là 60 độ. Điều này tạo ra sự cân bằng hoàn hảo và một hình dạng đồng đều đẹp.

Tính toán diện tích hình tam giác cả hai đều có độ dài cạnh là a, chúng ta có thể sử dụng công thức đơn giản dựa trên chiều cao và độ dài của cạnh đó. S = (AXH) / 2

Đây:

  • a là độ dài của bất kỳ cạnh nào.
  • h là chiều cao tương ứng với a.

diện tích-tam-giác-8

Ví dụ minh họa cách tính diện tích tam giác đều ABC có các cạnh bằng nhau, mỗi cạnh có độ dài 7cm và chiều cao từ đỉnh A đến cạnh BC là 6cm. Áp dụng công thức, diện tích tam giác ABC được tính như sau:

S(ABC) = ½ (7 * 6) = 21cm².

Tam giác trong hệ tọa độ Oxyz

Trong không gian ba chiều với hệ tọa độ Oxyz, một tam giác được xác định bởi ba điểm không nằm trên cùng một đường thẳng. Vị trí của các điểm này được biểu diễn bằng tọa độ (x, y, z), cho biết vị trí của điểm trong không gian ba chiều.

diện tích-tam-giác-9

Công thức tính diện tích hình tam giác trong hệ tọa độ Oxyz rất đặc biệt. Diện tích này sẽ được tính bằng một nửa giá trị tuyệt đối của tích thứ ba của hai vectơ AB và AC.

Để áp dụng công thức này, ta cần biểu diễn hai vectơ AB và AC trên trục Oxyz. Ví dụ, cho tam giác ABC với các điểm A(-1; 1; 2), B(1; 2; 3), và C(3; –2; 0) trên hệ tọa độ. Khi tính diện tích của ABC, ta sử dụng công thức:

S = (I vectơ AB x I vectơ AC) / 2

Tam giác nâng cao

Ngoài các phương pháp tính toán có sẵn, bài toán có thể đưa ra một số dạng tam giác nâng cao khác, đồng thời cũng có thể có các công thức tính diện tích cụ thể dựa trên các điều kiện cụ thể của tam giác. Do đó, tùy thuộc vào thông tin cụ thể về tam giác, bạn có thể sử dụng các phương pháp tính diện tích tương ứng như sử dụng định lý cosin, sin hoặc các phương pháp khác tùy thuộc vào thông tin được cung cấp.

diện tích tam giác 10

Một số dạng bài toán tính diện tích tam giác phổ biến

Sau đây là một số dạng bài toán về diện tích tam giác mà bạn thường gặp trong quá trình giải các bài toán hình học.

Dạng 1: Khi biết chiều cao và độ dài đáy

Trong hình học, bài tập tính diện tích tam giác thông qua các công thức cơ bản là một trong những bài toán đơn giản và dễ áp ​​dụng nhất. Công thức cơ bản để tính diện tích thường là S(ABC) = ½(a*h)

diện-thích-tam-giác-11

Ví dụ minh họa: Tam giác ABC có cạnh BC dài 40cm và chiều cao ứng với đáy BC là 5cm. Để tính diện tích ABC, ta sử dụng công thức sau:

S(ABC) = ½ (BC * h) = ½ (40 * 5) = 100 cm²

Dạng 2: Khi biết chiều cao và diện tích

Để tính độ dài đáy của một tam giác khi biết diện tích và chiều cao, chúng ta có thể áp dụng một công thức đơn giản. Từ công thức diện tích hình tam giác là S (ABC) = ½ (a*h), ta có thể suy ra công thức tính độ dài đáy: a = (S x 2 )/ h

diện tích tam giác 12

Ví dụ: Ta cần tính độ dài đáy của một hình tam giác có chiều cao là 80cm và diện tích là 4800cm².

Qua tính toán, ta sẽ có:

S = (4800 x 2) / 80 = 120 (cm)

Do đó, độ dài đáy của tam giác là 120cm.

Dạng 3: Khi biết độ dài đáy và diện tích

Để tính độ dài đáy của một tam giác khi biết diện tích và chiều cao, ta có thể áp dụng công thức đơn giản. Từ công thức tính diện tích S(ABC) = ½ (a*h), ta có thể suy ra công thức tính chiều cao: h = (S x 2)/a

diện-thích-tam-giác-13

Ví dụ cụ thể: Giả sử chúng ta cần tính chiều cao của một hình tam giác có cạnh đáy là 50cm và diện tích là 1125cm².

Áp dụng công thức, ta có:

h = (1125 x 2) / 50 = 45 (cm)

Vậy chiều cao của hình tam giác là 45cm.

Lời kết

Nhờ vào các công thức tính toán diện tích hình tam giác dễ hiểu và chính xác nhất ở trên, chúng ta đã có cơ hội tìm hiểu thêm về hình học và cách áp dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể. Đồng thời, việc sử dụng các công thức này không chỉ giúp bạn giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng một cách linh hoạt, đạt điểm cao một cách nhanh chóng mà còn mở ra cánh cửa cho sự sáng tạo và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

XEM THÊM: