Cách sử dụng hàm COUNTA trong Excel có ví dụ chi tiết

Trong quá trình tạo bảng thống kê, đôi khi bạn sẽ cần đếm tổng của một số thành phần nhất định. Thay vì tìm kiếm và đếm thủ công, rất mất thời gian, bạn có thể sử dụng các hàm hỗ trợ như hàm COUNTA để tối ưu hóa quá trình này. Hãy cùng tuyengiaothudo.vn tìm hiểu hướng dẫn dưới đây để biết cách sử dụng hàm đếm COUNTA một cách chi tiết nhất.

Hàm COUNTA trong Excel được sử dụng để làm gì?

Trong Excel, COUNTA là hàm đếm được sử dụng để tính tổng số tất cả các ô chứa thông tin cụ thể, bao gồm thông tin lỗi hoặc ô trống (“”).

Cú pháp của hàm COUNTA sẽ là:

=COUNTA(giá trị 1, [giá trị 2], [giá trị 3],…)

ham-counta-1Cú pháp của hàm COUNTA

Trong đó:

  • Giá trị 1: Đây là đối số bắt buộc trong công thức, được sử dụng để xác định phạm vi dữ liệu cần đếm.
  • Giá trị 2, Giá trị 3: Đây là các đối số tùy chọn và không bắt buộc. Một công thức chỉ có thể thêm tối đa 255 đối số.

Ghi chú:

  • Hàm COUNTA có thể đếm tất cả các loại thông tin, bao gồm cả các ô chứa giá trị lỗi hoặc ô trống.
  • Trong trường hợp bạn cần đếm các ô có chứa số, bạn nên sử dụng hàng COUNT.
  • Đối với những ai cần đếm các ô chứa thông tin đáp ứng các điều kiện nhất định, bạn có thể cân nhắc sử dụng COUNTIF hoặc COUNTIFS.

Ví dụ về cách sử dụng hàm COUNTA trong Excel

Đếm các ô chứa giá trị (tức là không trống) trong bảng dữ liệu bên dưới.

Để thực hiện, bạn chỉ cần nhập công thức COUNTA vào ô tham chiếu bên dưới với nội dung sau: =COUNTA(B4:B10), sau đó nhấp vào OK để có kết quả là 7.

ham-counta-2

ham-counta-3

Lưu ý: Hướng dẫn chia sẻ trong bài viết được thực hiện trên hệ điều hành Windows 10 với Excel phiên bản 2013. Đối với các phiên bản Excel và hệ điều hành khác, giao diện có thể hơi khác một chút nhưng các bước thực hiện thì gần như giống nhau.

Một số hàm phổ biến khác trong Excel

Ngoài hàm COUNTA, bạn cũng có thể tham khảo một số hàm phổ biến khác để sử dụng cho mục đích thống kê và tính toán của mình.

SUM thịt heo

Không giống như hàm COUNTA tính toán tổng số ô chứa một giá trị cụ thể, hàm SUM tính toán tổng của tất cả các số trong phạm vi dữ liệu do người dùng chọn.

Cú pháp của hàm SUM sẽ là:

=SUM(Số1, Số2,…)

Ví dụ, với công thức =SUM(20,30,50), hàm sẽ cộng tất cả các số lại với nhau để đưa ra kết quả cuối cùng là 100.

Ngoài ra, bạn cũng có thể yêu cầu hàm tính tổng của một phạm vi dữ liệu, ví dụ công thức =SUM(B1:B5) được sử dụng để tính tổng của tất cả các ô trong phạm vi B1 – B5, tức là các ô B1, B2, B3, B4 và B5.

ham-counta-4

Chức năng MIN/MAX

Các hàm MIN và MAX được sử dụng để tìm giá trị nhỏ nhất hoặc lớn nhất trong một phạm vi dữ liệu nhất định.

Cú pháp của hàm MIN là:

=MIN(Số1, Số2,…)

Cú pháp của hàm MAX sẽ tương tự như sau:

=MAX(Số1, Số2,…)

Ví dụ, công thức =MIN(A2:C5) sẽ trả về 5 vì đây là giá trị nhỏ nhất trong phạm vi bạn chỉ định. Tương tự, công thức =MAX(A2:C5) sẽ trả về 100 vì đây là số lớn nhất trong phạm vi dữ liệu đó.

ham-counta-5

Hàm COUNT

Thay vì đếm tất cả các ô chứa một giá trị nhất định như hàm COUNTA, hàm COUNT được sử dụng để đếm tổng số ô chứa số trong một phạm vi dữ liệu nhất định.

Cú pháp của hàm COUNT sẽ là

=COUNT(Giá trị1,…)

Ví dụ, ta có công thức =COUNT(B2 – C5), sau khi nhấn Enter thì kết quả sẽ là 5, nghĩa là có 5 ô trong vùng dữ liệu trên chứa số.

Trong trường hợp bạn muốn đếm các ô không chứa dữ liệu, bạn có thể chuyển sang sử dụng hàm COUNTA theo hướng dẫn ở trên.

ham-counta-6

Hàm AVERAGE

Hàm AVERAGE được sử dụng để tính giá trị trung bình của các ô trong một phạm vi dữ liệu được chỉ định. Cú pháp của hàm là:

=AVERAGE(Số1, Số2,…)

Ví dụ, nếu bạn muốn tính mức lương trung bình trong 4 tháng, bạn có thể nhập công thức sau: =AVERAGE(C2:C5), sau đó nhấn Enter để có kết quả.

ham-counta-7

Hàm COUNTIF

Như đã đề cập ở trên, nếu bạn cần đếm số ô trong vùng dữ liệu được xác định trong công thức, nhưng phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đi kèm, bạn nên sử dụng hàm COUNTIF thay vì hàm COUNTA.

Sau đây là cú pháp cụ thể của hàm COUNTIF:

=COUNTIF(Phạm vi, Tiêu chí)

Trong đó, Range là phạm vi dữ liệu cần đếm, Criteria là điều kiện đi kèm. Trong ví dụ dưới đây, bạn có thể đếm số lượng mặt hàng tồn kho có số lượng từ 120 sản phẩm trở lên.

ham-counta-8

Hàm COUNTBLANK

COUNTBLANK là hàm dùng để đếm số ô trống trong một vùng dữ liệu nhất định, cú pháp hàm sẽ là:

=COUNTBLANK(Phạm vi)

Trong đó, Range là vùng dữ liệu mà bạn cần đếm số ô trống bên trong.

Ví dụ, nếu bạn cần tính số ô trống như trong hình, bạn có thể nhập công thức sau:

=COUNTBLANK(C2:C9)

ham-counta-9

Hàm IF

Hàm quen thuộc tiếp theo thường được sử dụng trong Excel là hàm IF. Hàm này được sử dụng để kiểm tra và đưa ra kết quả thỏa mãn các điều kiện cho trước. Cú pháp của hàm sẽ là:

=IF(Kiểm tra logic, Giá trị nếu đúng, Giá trị nếu sai)

Trong trường hợp hai điều kiện giá trị nếu đúng và giá trị nếu sai bị bỏ trống, giá trị trả về sẽ là 0 nếu điều kiện cho trước được thỏa mãn, ngược lại, nếu không thỏa mãn, hàm sẽ trả về giá trị SAI.

Trong ví dụ dưới đây, điểm 5 trở lên sẽ được coi là Đạt, nếu không sẽ được coi là Không đạt. Chúng ta có công thức =IF(B2>5, “Đạt”, “Không đạt”).

ham-counta-10

Hàm SUMIF

Hàm SUMIF là hàm dùng để tính tổng tất cả các giá trị thỏa mãn một số điều kiện nhất định. Trong đó, cú pháp hàm SUMIF sẽ là:

=SUMIF(phạm vi,tiêu chuẩn,[sum_range])

Phạm vi được hiểu là vùng dữ liệu dùng để so sánh với điều kiện, tiêu chí là điều kiện cần phải thỏa mãn và [sum_range] là phạm vi được sử dụng để tính tổng.

Trong ví dụ dưới đây, để tính toán có bao nhiêu màu xanh lam trong cột B và bao nhiêu màu xanh lam trong cột C, bạn nhập công thức sau: =SUMIF(B1:B8,”blue”,C1:C8).

ham-counta-11

Chức năng RIGHT/LEFT/MID

Không giống như hàm COUNTA thường được sử dụng trong thống kê dữ liệu, các hàm LEFT, RIGHT và MID sẽ giúp bạn tách các ký tự nhất định trong chuỗi văn bản nhất định.

Trong đó, hàm LEFT cho phép tách ký tự bên trái bằng công thức:

=LEFT(văn bản,[num_chars])

Ngược lại, hàm RIGHT cho phép tách các ký tự bên phải của một chuỗi văn bản, cú pháp cụ thể sẽ là:

=RIGHT(văn bản,[num_chars])

Trong đó, text là một chuỗi văn bản và [num_chars] là số ký tự bạn muốn nhận được khi tách từ trái hoặc phải (tùy thuộc vào công thức).

Trong trường hợp bạn cần lấy một số ký tự nằm ở giữa chuỗi văn bản, bạn có thể sử dụng hàm MID theo cú pháp sau:

=MID(văn bản,số_bắt_đầu,[num_chars])

Bây giờ, text là chuỗi văn bản bạn cần trích xuất ký tự, start_num là vị trí đầu tiên của ký tự và num_chars là số ký tự bạn cần lấy.

ham-counta-11

Hàm CONCAT

Không giống như hàm COUNTA, được sử dụng để đếm, hàm CONCAT nối hai hoặc nhiều văn bản thành một chuỗi văn bản duy nhất. Trong các phiên bản Excel cũ hơn, hàm này được gọi là CONCATENATE. Cú pháp cụ thể là:

=CONCAT(văn bản1, [text2],…)

Ví dụ, nếu bạn muốn tạo văn bản “tuyengiaothudo.vn cảm ơn bạn”, bạn có thể sử dụng hàm CONCAT với công thức sau:

=CONCAT(“Hoàng”,” “,”Ha”,” “,”Mobile”,” “,”cảm ơn”,” “,”cảm ơn”,” “,”thân mến”,” “khách.”)

ham-counta-12

Hàm NOW

Hàm NOW thường được sử dụng để hiển thị thời gian hiện tại. Ngoài ra, hàm này cũng xuất hiện trong những trường hợp người dùng cần tính toán hoặc cập nhật giá trị dựa trên ngày giờ thực tế. Công thức của hàm sẽ là:

=BÂY GIỜ()

Khi bạn nhập hàm NOW vào một ô trên Excel, bạn sẽ nhận được kết quả là thời gian hiện tại trên hệ thống. Đối với cú pháp =NOW()+12, kết quả sẽ là ngày và giờ của 10 ngày tiếp theo.

ham-counta-13

Hàm DATE

Tương tự như hàm COUNTA và các hàm đã giới thiệu ở trên, hàm DATE cũng là một hàm khá quen thuộc trong Excel. Khi sử dụng hàm này, kết quả sẽ hiển thị một số ngày cụ thể. Cú pháp của hàm sẽ là:

=DATE(Năm,Tháng,Ngày)

Trong đó, Year là số năm, Month là số tháng và Day là thông tin ngày tháng. Ví dụ, nếu bạn nhập cú pháp =DATE(2024,7,3), kết quả sẽ là 3/7/2024.

ham-counta-14

Hàm VLOOKUP

VLOOKUP thường được sử dụng trong các phép tính yêu cầu người dùng tìm kiếm và so sánh dữ liệu theo chiều dọc để khớp. Cú pháp cụ thể của hàm sẽ là:

=VLOOKUP(Giá trị_tra cứu, Mảng_bảng, Số_chỉ_mục_cột, Tra_sóc_phạm_vi)

Trong đó,

  • Lookup_value: Đây là giá trị cần tra cứu.
  • Table_array: Vùng chứa dữ liệu cần tìm kiếm.
  • Col_index_num: Số cột trong khu vực cần tìm kiếm, đếm từ trái sang phải.
  • Range_lookup: Chỉ định phương pháp tìm kiếm, 1 là tìm kiếm gần đúng, 0 là tìm kiếm chính xác.

Ví dụ, trong ví dụ dưới đây, bạn có thể xác định số tiền phúc lợi cần phải trả cho nhân viên của mình.

ham-counta-15

Hàm HLOOKUP

Hàm HLOOKUP có cú pháp và cách sử dụng khá giống với hàm VLOOKUP, tuy nhiên hàm này sẽ tham chiếu và tìm kiếm dựa trên các hàng của bảng tính, từ đó trả về kết quả chính xác nhất theo yêu cầu của người dùng. Cú pháp của hàm sẽ là:

=HLOOKUP(Giá trị_tra cứu, Mảng_bảng, Số_chỉ_mục_hàng, Tra_sóc_phạm_vi)

Các đối số bên trong tương tự như VLOOKUP, nhưng thay vì chỉ định theo cột, công thức này sẽ chỉ định theo hàng.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để tạo bảng xếp hạng học sinh trong Bảng 1 bằng cách sử dụng dữ liệu được điền trong Bảng 2. Công thức cụ thể sẽ trông giống như hình ảnh sau:

ham-counta-16

Trên đây là công thức đếm số ô chứa một giá trị cho trước bằng hàm COUNTA một cách chi tiết và đơn giản nhất. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một số hàm quen thuộc thường được sử dụng trong quá trình tính toán, quản lý, thống kê trên Excel mà bạn có thể tham khảo. Nếu nội dung trên hữu ích, đừng quên chia sẻ để mọi người cùng áp dụng và đọc nhé!

Sau đây là một số nội dung liên quan bạn có thể tham khảo:

Xem thêm: