Axit oxit là gì?? Một thuật ngữ mà nhiều người thắc mắc và đặt câu hỏi. Trong môn Hóa phổ thông, các em sẽ được học về oxit axit. Vậy tính chất hóa học của oxit axit là gì? Các em có thực hành liên quan đến oxit axit và giải thích chi tiết không? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của tuyengiaothudo.vn để có câu trả lời chi tiết nhé!
- Tỷ Phú Trung Quốc mạnh tay chi 9 tỷ USD để mua cổ phần hãng xe Mercedes
- Top 99+ hình nền điện thoại đẹp nhất hiện nay
- Ảnh Hoa Tulip: Loài Hoa Biểu Tượng Của Tình Yêu Và Sắc Đẹp
- Business là gì? Các loại hình Business phổ biến hiện nay
- Đánh giá Redmi Pad SE 8,7 inch: Tablet Android dưới 5 củ rất đáng mua
Axit oxit là gì?
Oxit axit là oxit của phi kim hoặc kim loại có hóa trị cao, khi tác dụng với nước sẽ tạo ra axit hoặc tác dụng với bazơ tạo ra muối. Công thức chung của oxit axit là TôiMộtỒb. Việc đặt tên cho oxit axit thường dựa trên nguyên tố phi kim hoặc kim loại tạo nên oxit và số nguyên tử oxy trong phân tử oxit. Dưới đây là 2 cách phổ biến để đặt tên cho oxit axit để bạn hiểu:
Bạn đang xem: Oxit axit là gì? Tính chất hóa học và các dạng bài tập thường gặp
Theo nguyên tố và hóa trị: Đối với phi kim, phi kim sẽ được gọi là + (hóa trị nếu có nhiều mức oxy hóa) + oxit. Ví dụ, CO2: Cacbon dioxit (vì Cacbon có hóa trị +4) hoặc SO3: Lưu huỳnh trioxit (vì Lưu huỳnh có hóa trị +6).
Đối với kim loại có hóa trị cao: Đặt tên cho kim loại + (hóa trị nếu có nhiều mức oxi hóa) + oxit. Ví dụ: Mn2O7: Mangan heptaoxide (vì Mangan có hóa trị +7); CrO3: Crom trioxide (vì Crom có hóa trị +6).
Theo số nguyên tử oxy (tiền tố): Sử dụng các tiền tố chỉ số nguyên tử oxy như Mono: 1, Di: 2, Tri: 3, Tetra: 4, Penta: 5, Hexa: 6,… Ví dụ CO: Carbon monoxide; N2O5: Dinitrogen pentoxide.
Các loại oxit phổ biến
Vậy là bạn đã hiểu rồi. Axit oxit là gì?? Hiểu được định nghĩa về oxit axit sẽ giúp bạn giải quyết các bài tập liên quan. Theo tính chất hóa học, có 4 loại oxit phổ biến như sau:
Oxit axit
Oxit axit là oxit của phi kim hoặc kim loại có hóa trị cao, khi phản ứng với nước tạo thành axit hoặc phản ứng với bazơ tạo thành muối. Ví dụ:
- CO2 (Carbon dioxide) tạo thành axit cacbonic H2CO3
- SO2 (Lưu huỳnh đioxit) tạo thành axit sunfurơ H2SO3
- P2O5 (Điphotpho pentoxit) tạo thành axit photphoric H3PO4
- N2O5 (đinitơ pentôxit) tạo thành axit nitric HNO3
Oxit cơ bản
Oxit bazơ là oxit của kim loại khi phản ứng với nước sẽ tạo thành dung dịch bazơ hoặc phản ứng với axit tạo thành muối. Ví dụ:
- Na2O (Natri oxit) tạo thành natri hiđroxit NaOH
- CaO Canxi oxit) tạo thành canxi hiđroxit Ca(OH)2
- MgO (Magiê oxit) tạo thành magie hiđroxit Mg(OH)2
Oxit lưỡng tính
Axit oxit là gì?? Nó khác với oxit lưỡng tính như thế nào? Oxit lưỡng tính là oxit có thể phản ứng với cả axit và bazơ, tạo thành muối và nước. Ví dụ:
- Al2O3 (Nhôm oxit): phản ứng với axit HCl tạo thành AlCl3 và phản ứng với bazơ NaOH tạo thành NaAlO2
- ZnO (Kẽm oxit): phản ứng với axit H2SO4 tạo thành ZnSO4 và phản ứng với bazơ NaOH tạo thành Na2Zn(OH)4
Oxit trung tính
Oxit trung tính là oxit không phản ứng với axit, bazơ hoặc nước. Ví dụ: CO (cacbon monoxit), N2O (đinitơ oxit), NO (nitơ oxit).
Tìm hiểu tính chất hóa học của oxit axit
Trong bài viết này, chúng ta sẽ không chỉ tìm hiểu Axit oxit là gnhưng cũng nghiên cứu tính chất hóa học của nó. Tính chất hóa học của oxit axit bao gồm các phản ứng đặc trưng với nước, bazơ và oxit bazơ, cụ thể:
Hòa tan trong nước
Oxit axit phản ứng với nước tạo thành dung dịch axit tương ứng. Ví dụ:
- SO2 + H2O -> H2SO3 (axit sunfuric).
- CO2 + H2O -> H2CO3 (axit cacbonic).
- P2O5 + 3H2O -> 2H3PO4 (axit photphoric).
Phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối
Oxit axit phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối tương ứng. Ví dụ:
- CO2 + CaO -> CaCO3 (Canxi cacbonat).
- SO3 + MgO-> MgSO4 (Magiê sunfat).
- P2O5 + 3BaO-> Ba3(PO4)4 (Bari phosphat).
Phản ứng với các bazơ hòa tan (dung dịch bazơ)
Oxit axit phản ứng với dung dịch bazơ (bazơ hòa tan) để tạo ra muối và nước. Ví dụ:
- SO2 + 2NaOH-> Na2SO3 + H2O (Natri sunfit).
- CO2 + 2NaOH -> Na2CO3 -> H2O (Natri cacbonat).
- SO3 + 2KOH -> K2SO4 + H2O (Kali sunfat).
Oxit lưỡng tính
Oxit axit có thể phản ứng với oxit lưỡng tính để tạo thành muối. Ví dụ:
- CO2 -> Al2O3 -> Al2(CO3)3 (Nhôm cacbonat).
- SO2 + ZnO-> ZnSO3 (Kẽm sunfit).
Oxit trung tính
Oxit axit không phản ứng với oxit trung tính vì oxit trung tính không phản ứng với axit, bazơ hoặc nước. Ví dụ:
- Oxit axit CO2 không phản ứng với oxit trung tính CO.
- NO và N2O cũng không phản ứng với các oxit axit khác.
Bài tập về oxit axit có lời giải
Xem thêm : Mức Lương Cơ Bản Là Gì? Mức Lương Cơ Sở 2023 Là Bao Nhiêu?
Để giải các bài tập liên quan đến oxit, bạn cần hiểu Axit oxit là gì?? Oxit cơ bản và các phần lý thuyết liên quan. Đồng thời, bạn cần luyện tập nhiều bài tập tính toán hơn để có thể giải bất kỳ dạng câu hỏi nào. Sau đây là một số bài tập về oxit axit có lời giải để bạn tham khảo:
Bài học 1
Sục khí 4,48 lít khí CO2 (điều kiện chuẩn) vào 500ml dung dịch Ca(OH)2 0,1M. Tính khối lượng kết tủa thu được sau phản ứng.
Giải pháp:
Số mol CO2 = 4,4822,4 = 0,2mol.
Số mol Ca(OH)2 = 0,1 x 0,5 = 0,05 mol.
Phương trình phản ứng: CO2 + Ca(OH)2 -> CaCO3 ↓ + H2O
Tỷ lệ mol giữa CO2 và Ca(OH)2 là 1:1
nCaCO3 = nCa(OH)2 = 0,05mol.
Khối lượng kết tủa mCaCO3 = 0,05 x 100 = 5g.
Bài học 2
Sục khí 2,24 lít khí SO2 (điều kiện chuẩn) vào 1 lít dung dịch NaOH 0,5M. Tính khối lượng muối thu được sau phản ứng.
Giải pháp:
Dựa trên lý thuyết học tập Axit oxit là gì? chúng ta sẽ tính toán:
Số mol SO2 = 2,2422,4 = 0,1 mol.
Số mol NaOH = 0,5 x 1 = 0,5 mol.
Phương trình phản ứng:
SO2 + 2NaOH -> Na2SO3 + H2O
nNa2SO3 = nSO22 = 0,1 mol.
Khối lượng muối Na2SO3:
MNa2SO3 = 2 x 23 + 32 + 3 x 16 = 126g/mol.
mNa2SO3 = 0,1 x 126 = 12,6 gam.
Bài 3
Tính khối lượng kết tủa thu được khi 2,24 lít CO2 (điều kiện chuẩn) phản ứng với 500 ml dung dịch Ba(OH)2 0,1M.
Giải pháp:
Số mol CO2 = 2,2422,4 = 0,1 mol.
Số mol của Ba(OH)2 = 0,1 x 0,5 = 0,05 mol.
Phương trình phản ứng: CO2 + Ba(OH)2 -> BaCO3 ↓ + H2O
nBaCO3 = nBa(OH)2 = 0,05 mol.
Xem thêm : ASM là gì? Vai trò và chức năng của Area Sales Manager
Khối lượng kết tủa BaCO3:
MBaCO3 = 136 + 12 + 3 x 16 = 197 g/mol.
mBaCO3 = 0,05 x 197 = 9,85 gam.
Bài 4
Cho 2,8 gam SO2 phản ứng hoàn toàn với 200 ml dung dịch NaOH 2M. Tính khối lượng muối thu được?
Giải pháp:
Đây cũng là một hình thức Axit oxit là gì?? Cách giải bài tập này như sau:
Số mol của SO2 = 2,864 = 0,04375mol.
Số mol NaOH = 2 x 0,2 = 0,4 mol.
Phương trình phản ứng: SO2 + 2NaOH -> Na2SO3 + H2O.
nNa2SO3 = 0,04375mol.
Khối lượng muối thu được là:
mNaSO3 = 0,04375 × 126 = 5,51 gam.
Bài 5
Sục khí 6,72 lít CO2 (điều kiện chuẩn) vào dung dịch Ca(OH)2 dư. Tính khối lượng kết tủa CaCO3 thu được.
Giải pháp:
Số mol CO2 = 6,7222,4 = 0,3 mol.
Phương trình phản ứng: CO2 + Ca(OH)2 -> CaCO3 ↓ + H2O.
nCaCO3 = 0,3 mol.
Khối lượng kết tủa CaCO3 = 0,3 x 100 = 30 g.
Phân biệt oxit – bazơ – muối
Trong thực tế, mọi người thường nhầm lẫn giữa oxit, bazơ và muối. Ba hợp chất hóa học cơ bản này được phân biệt dựa trên cấu trúc và tính chất hóa học của chúng. Sau đây là sự khác biệt giữa ba hợp chất này:
Oxit là hợp chất của hai nguyên tố, một trong số đó là oxy. Công thức chung của oxit là MxOy (M là bất kỳ nguyên tố nào). Oxit được phân loại thành:
- Oxit bazơ: Thường là oxit kim loại và phản ứng với nước tạo thành các bazơ như Na2O, CaO.
- Axit oxit là gì?Oxit axit thường là oxit của phi kim loại và phản ứng với nước tạo thành axit. Ví dụ: CO2, SO2.
- Oxit lưỡng tính: Có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Ví dụ: Al2O3, ZnO.
Bazơ là hợp chất khi hòa tan trong nước sẽ tạo ra ion OH-. Công thức chung của bazơ là M(OH)x, trong đó M là kim loại. Phân loại bao gồm:
- Bazơ hòa tan: Bazơ có thể hòa tan trong nước còn được gọi là kiềm. Ví dụ: NaOH, KOH.
- Bazơ không tan: Bazơ không tan trong nước. Ví dụ Fe(OH)3, Al(OH)3.
Khi bazơ phản ứng với axit, chúng tạo ra muối và nước (phản ứng trung hòa). Một số bazơ có thể phản ứng với oxit axit.
Muối là hợp chất được hình thành khi bazơ phản ứng với axit. Công thức chung của muối là MxAy (M là kim loại hoặc ion dương, A là ion âm). Có hai loại muối:
- Muối trung tính: Muối trong đó tất cả các ion H+ của axit được thay thế bằng các ion kim loại. Ví dụ NaCl, KNO3.
- Muối axit: Muối trong đó các ion H+ vẫn còn hiện diện và không được thay thế hoàn toàn. Ví dụ NaHSO4, Na(HCO3)2.
Lưu ý khi làm bài tập liên quan đến oxit axit?
Vì vậy, tất cả các bạn đều hiểu Axit oxit là gì?? Nhìn chung, các bài tập liên quan đến oxit thường gặp ở lớp 8, trong đề thi THPT. Khi làm bài tập liên quan đến oxit axit, cần lưu ý những điểm quan trọng sau để tránh nhầm lẫn:
- Oxit axit thường là oxit của phi kim (thường ở trạng thái hóa trị cao) hoặc của một số kim loại lưỡng tính.
- Oxit axit phản ứng với nước tạo thành axit tương ứng.
- Oxit axit phản ứng với bazơ tạo thành muối và nước. Đây là loại phản ứng trung hòa đặc biệt giữa oxit và bazơ.
- Một số oxit là oxit lưỡng tính và có thể phản ứng với cả axit và bazơ, điều này cần được tính đến khi xác định tính chất của oxit.
- Oxit axit có thể phản ứng với oxit bazơ để tạo thành muối.
- Bạn cần phải cẩn thận khi cân bằng phương trình phản ứng giữa axit oxit và các chất khác, đặc biệt là số nguyên tử oxy.
- Khi làm bài tập, hãy xác định đúng loại sản phẩm thu được từ phản ứng giữa oxit axit với nước, bazơ hoặc oxit bazơ để tránh nhầm lẫn giữa axit, muối và các hợp chất khác.
- Một số kim loại ở trạng thái hóa trị cao cũng tạo thành oxit axit như CrO3, Mn2O7. Các oxit này có thể tạo thành axit mạnh (như axit cromic H2CrO4 hoặc axit pemanganic HMnO4.
Phần kết luận
Trong bài viết trên chúng tôi đã trả lời Axit oxit là gì?? Tính chất hóa học và bài tập liên quan đến oxit axit để các bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn học hóa tốt hơn. Đừng quên theo dõi fanpage nhé tuyengiaothudo.vnKênh Youtube Kênh Hoàng Hà để không bỏ lỡ thông tin hữu ích từ chúng tôi!
XEM THÊM:
Nguồn: https://tuyengiaothudo.vn
Danh mục: Hỏi Đáp