Hàm IF trong Excel được dùng để kiểm tra điều kiện nếu thỏa mãn sẽ trả về giá trị và ngược lại. Để giúp mọi người hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm IF, chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết trong bài viết dưới đây. Đồng thời, chúng tôi sẽ đưa ra các ví dụ cụ thể giúp bạn sử dụng hàm IF một cách thuận tiện.
- Độ phân giải màn hình là gì? Có ảnh hưởng gì đến chất lượng hiển thị?
- Cách chặn hoàn toàn những quảng cáo khó chịu khi lướt Internet trên iPhone
- Acc clone là gì? 3 lợi ích khi sử dụng nick clone trên Facebook
- Bạn đã biết cách di chuyển ảnh trong Word dễ nhất chưa?
- Cách tách nền ảnh online siêu hiệu quả mà ai cũng làm được 2024
Hàm IF là gì?
Trong Excel, hàm IF được sử dụng khá phổ biến, giúp người dùng giải quyết công việc hiệu quả. Hàm IF trong Excel được sử dụng để đánh giá xem một điều kiện nào đó có được thỏa mãn hay không và trả về giá trị đúng. Do đó, khi sử dụng hàm IF, nếu điều kiện được thỏa mãn thì sẽ trả về True, ngược lại nếu điều kiện không được thỏa mãn thì sẽ trả về False.
Bạn đang xem: Cách dùng hàm IF trong Excel và ví dụ minh hoạ
Cú pháp của hàm IF là: If(logical_test; [value_IF_true]; [value_IF_false])
Trong đó:
- Logical_test là điều kiện xác định giá trị đúng hay sai.
- Value_IF_true là giá trị trả về nếu điều kiện của hàm IF được thỏa mãn.
- Value_IF_false là giá trị trả về nếu điều kiện của hàm IF không được thỏa mãn.
Lưu ý: Không cần dấu [ ] trong cú pháp vẫn trả về giá trị như bình thường.
Các ký hiệu so sánh được sử dụng Hàm IF trong Excel khá đa dạng. Tùy thuộc vào giá trị so sánh, người dùng chọn loại so sánh phù hợp như lớn hơn, nhỏ hơn, bằng, khác nhau, lớn hơn hoặc bằng, nhỏ hơn hoặc bằng. Lưu ý rằng nếu bạn muốn xác định giá trị dưới dạng văn bản trong cú pháp hàm IF, hãy thêm “”. Văn bản duy nhất trong công thức không cần “” là các giá trị TRUE và FALSE.
Một số điều cần nhớ khi sử dụng hàm IF trong Excel
Theo đánh giá, hàm IF khá khó sử dụng nếu bạn không có tư duy logic. Để tránh trả về kết quả không chính xác, bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng hàm điều kiện IF, cụ thể:
Bỏ qua giá trị_IF_true
Nếu bạn không cần kiểm tra giá trị đúng, tức là bỏ qua value_IF_true, hàm IF sẽ trả về kết quả là 0. Ví dụ, thông thường bạn sẽ nhập cú pháp =If(B1>10, “Bad”), tuy nhiên, nếu bạn không muốn hàm IF hiển thị điều kiện thỏa mãn, hãy nhập 2 dấu ngoặc kép =If(B1>10, “”,”Bad”).
Bỏ qua giá trị_IF_false
Nếu bạn không quan tâm đến giá trị không thỏa mãn, bạn có thể bỏ qua value_IF_false. Tuy nhiên, khi bỏ qua điều kiện này, bạn cần thêm dấu chấm phẩy sau tham số value_IF_false để hàm IF trả về giá trị 0. Ví dụ, =IF(B1>10, “Good”,) hoặc thêm dấu chấm phẩy “” vào hàm IF =IF(B1>10, “Good”, “”).
Hiển thị giá trị ĐÚNG SAI
Nếu người dùng muốn các giá trị hiển thị là TRUE hoặc FALSE thì sao? Trong điều kiện value_IF_true, bạn thêm TRUE và trong điều kiện value_IF_false, bạn thêm FALSE. Ví dụ: =IF(B1>10, TRUE, FALSE) hoặc =IF(B1>10, TRUE).
Tuy nhiên, nếu bạn muốn hàm IF trả về giá trị logic là TRUE hoặc FALSE, đừng thêm dấu ngoặc kép. Nếu bạn muốn giá trị TRUE hoặc FALSE xuất hiện trong văn bản, hãy thêm dấu ngoặc kép.
Hướng dẫn cách sử dụng hàm IF trong Excel và ví dụ minh họa
Đối với nhiều người sử dụng hàm IF để xác định điều kiện, việc tham chiếu giá trị vẫn còn khó khăn. Dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng hàm IF trong từng trường hợp và đưa ra ví dụ để bạn tham khảo!
Sử dụng hàm IF để so sánh
Hàm IF dùng để so sánh giá trị được sử dụng rộng rãi trong Excel. Nó bao gồm 6 điều kiện: lớn hơn, nhỏ hơn, bằng, khác nhau, lớn hơn hoặc bằng, nhỏ hơn hoặc bằng.
Xem thêm : 6 phần mềm giả lập iOS mượt nhất dành cho hệ điều hành Windows
Điều kiện lớn hơn được biểu thị bằng > và ví dụ công thức là =IF(A1>7, “TRUE”,) Hàm điều kiện này có nghĩa là nếu giá trị của ô A1 lớn hơn ô A7 thì giá trị trả về là TRUE, nếu không thì là 0.
Điều kiện nhỏ hơn được biểu thị bằng <, ví dụ công thức hàm =IF(A1<7, “TRUE”, “”). Nghĩa là, nếu giá trị của ô A1 nhỏ hơn A7, thì trả về giá trị TRUE và ngược lại.
Điều kiện có ký hiệu = ví dụ công thức hàm =IF(A1=6, “TRUE”, “FALSE”) nếu giá trị của ô A1 bằng giá trị của ô A6 thì giá trị đó là đúng và ngược lại.
Nếu điều kiện được biểu thị bằng <> như =IF(A4<>7, “Số sai”, “OK”). Bây giờ, nếu ô A4 có công thức khác với ô A7, kết quả sẽ trả về Số sai.
Đối với các điều kiện >= (lớn hơn hoặc bằng) và nhỏ hơn hoặc bằng, ký hiệu <= được sử dụng để xác định giá trị của mỗi ô theo tiêu chí.
Sử dụng hàm IF để phân biệt chữ hoa và chữ thường
Ngoài ra để sử dụng Hàm IF trong Excel Để xác định giá trị số, người dùng có thể sử dụng hàm IF với giá trị văn bản. Kết quả của hàm IF sẽ phụ thuộc vào quá trình nhập công thức của người dùng. Nếu bạn cần phân biệt chữ hoa và chữ thường trong bảng tính Excel, hãy sử dụng hàm IF. Công thức nhập hàm IF để xác định chữ hoa và chữ thường được thực hiện như sau:
=IF (ô để so sánh “đã giao”, “Có”, “Không”)
Câu lệnh này có nghĩa là nếu ô trong cột chứa từ delivered viết thường, trả về Yes nếu không. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ so sánh và xóa từ Delivered hoặc DELIVERED.
Sử dụng hàm IF trong Excel để xác định điều kiện
Câu hỏi yêu cầu xem xét điểm chứng chỉ ngoại ngữ (IELTS) của sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp. Lúc này, bạn nên sử dụng hàm =IF(ô để xem xét điểm>=4, “Đậu”; “Không đậu”). Mệnh đề này có nghĩa là nếu điểm IELTS lớn hơn hoặc bằng 4 thì đậu và ngược lại.
Bước 1: Đầu tiên, nhập công thức vào cột tiêu chí.
Bước 2: Lưu ý, bạn cần nhập công thức đầy đủ và chính xác để hệ thống có thể trả kết quả nhanh chóng.
Bước 3: Sau khi có kết quả của người đầu tiên, bạn hãy nhấp vào ô vuông nhỏ ở góc dưới rồi dùng chuột kéo đến người cuối cùng. Thao tác này sẽ gán công thức và sau đó hệ thống sẽ hiển thị kết quả của những người tiếp theo.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng hàm IF trong Excel
Xem thêm : Cách tra cứu quá trình đóng BHXH chính xác
Nhìn chung, các hàm công thức trong Excel yêu cầu người dùng nhập đúng cú pháp và sử dụng trong bài tập phù hợp. Nếu người dùng nhập sai dấu ngoặc kép hoặc sử dụng hàm không đúng cách, kết quả sẽ không được hiển thị. Sau đây là một số lỗi thường gặp mà người dùng cần lưu ý để sử dụng hàm IF hiệu quả.
Kết quả hiển thị 0
Lỗi hiển thị số 0 là lỗi thường gặp và nhiều người dùng gặp phải. Nguyên nhân của lỗi này là do một trong hai số không có giá trị đúng. Để sửa lỗi hiển thị số 0, hãy thêm “” vào đối số hoặc thêm điều kiện để kết quả thỏa mãn/không thỏa mãn.
Lỗi #NAME là gì?
Nếu kết quả sau khi áp dụng hàm IF là #NAME do người dùng viết công thức không đúng hoặc tham chiếu đến vị trí không xác định, v.v. Dưới đây, chúng tôi sẽ chỉ ra từng nguyên nhân dẫn đến lỗi #NAME và cách khắc phục nhanh chóng để bạn tham khảo:
Do thừa hoặc thiếu chữ cái trong công thức, ví dụ, bạn nhập =SUUM(E2:E6). Trong trường hợp này, nhập thêm chữ cái U sẽ khiến kết quả là Hàm IF trong Excel là sai và hiển thị #NAME.
Lỗi #NAME có thể do ô được tham chiếu không chứa bất kỳ dữ liệu nào. Do đó, người dùng cần xác định vị trí chính xác của ô được tham chiếu trong bảng tính.
Lỗi #NAME do hàm thiếu dấu “” là lỗi thường gặp và nhiều người dùng thường gặp phải. Ví dụ, nhập hàm =LEN(NGOC) -> người dùng thiếu dấu “”. Công thức đúng sẽ là =LEN(“NGOC”), người dùng cần chú ý đến vấn đề này!
Lỗi #NAME là do thiếu dấu hai chấm, chẳng hạn như =MAX(E2B6). Như bạn thấy, hàm công thức có dấu hai chấm, do đó không hiển thị kết quả.
Cuối cùng, lỗi #NAME có thể là do người dùng không bật chức năng hỗ trợ. Do đó, hãy thực hiện chức năng Add-ins để sử dụng!
Mẹo sử dụng hàm IF trong Excel hiệu quả
Trong các công thức tính toán của Excel, hàm IF có cú pháp đơn giản, dễ hiểu. Người dùng cần nắm được cú pháp hàm IF để tìm ra điều kiện thỏa mãn hay không thỏa mãn. Ngoài ra, người dùng có thể kết hợp hàm IF với các hàm khác để tìm ra kết quả chính xác. Để sử dụng hàm IF hiệu quả, người dùng cần lưu ý một số điều sau:
- Đầu tiên, người dùng cần nhớ cú pháp chính xác của hàm IF. Khi nhập hàm, mỗi dấu “” và dấu hai chấm phải được nhập chính xác.
- Bên cạnh đó, người dùng cần chú ý đến giá trị của từng ô tham chiếu, điều kiện tham chiếu có phù hợp không?
- Nếu bạn thấy lỗi #NAME, bạn cần xác định nguyên nhân để tìm giải pháp như chúng tôi đã hướng dẫn ở trên.
- Khi lồng nhau Hàm IF trong Excel Với các hàm khác, cần đảm bảo tính chính xác và khoa học. Người dùng không được lồng hàm IF với hàm không phù hợp, sẽ dẫn đến kết quả không chính xác.
- Cuối cùng, không chỉ hàm IF mà người dùng cũng cần thành thạo các công thức tính toán và các phép toán trên bảng tính Excel. Người dùng nên thường xuyên học hỏi, tham gia các khóa học tin học văn phòng và thực hành nhiều hơn. Như vậy, kiến thức sử dụng các hàm công thức Excel được nâng cao giúp ích rất nhiều trong công việc của bạn.
Phần kết luận
Trong bài viết trên, chúng tôi đã giải thích Hàm IF trong Excel Hàm IF là gì? Cách sử dụng hàm IF và đưa ra ví dụ cụ thể. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình sử dụng Excel phục vụ công việc. Khi sử dụng hàm IF, các bạn cần chú ý nhập đúng cú pháp cho từng dấu “” hoặc dấu hai chấm. Ngoài ra, người dùng cần đảm bảo vị trí ô tham chiếu chứa giá trị và điều kiện tham chiếu phù hợp. Người dùng cần biết một số lỗi thường gặp khi sử dụng hàm IF để tìm cách khắc phục. Click theo dõi fanpage tuyengiaothudo.vn và kênh Youtube Kênh Hoàng Hà để biết thêm thông tin hữu ích!
XEM THÊM:
Nguồn: https://tuyengiaothudo.vn
Danh mục: Thủ thuật