Lỗi Full Disk 100% thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến trải nghiệm của người dùng do hiện tượng giật lag khó chịu. Nếu máy tính của bạn đang trong tình trạng này, hãy cùng tuyengiaothudo.vn tìm hiểu 9+ cách sửa lỗi Full Disk 100% trên Windows 10, 8.1 và 7 được chia sẻ qua bài viết dưới đây nhé!
- Smart tivi giá rẻ dưới 3 triệu chất lượng
- RAM là gì, có ý nghĩa gì trong các thiết bị điện tử, di động?
- Hướng dẫn xây dựng, cách chơi đội hình Genshin với Ganyu cho người chơi mới
- Hướng dẫn cài đặt ghi âm cuộc gọi trên điện thoại Android, iPhone
- Cách xóa nhiều ứng dụng trên Google Play cùng một lúc cực tiện lợi
Lỗi Full Disk là gì?
Trước khi tìm hiểu cách cải thiện tình trạng Full Disk 100%, chúng ta sẽ tìm hiểu xem lỗi này là gì mà lại ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất của thiết bị như vậy.
Bạn đang xem: 9 Cách Sửa Lỗi Full Disk 100% Trên Windows 10, 8.1, 7
Full Disk là lỗi thường gặp và thường xuất hiện trên các thiết bị chạy hệ điều hành Windows từ phiên bản 7 đến phiên bản 10. Lỗi này thường xảy ra khi thiết bị của bạn hoạt động ở mức 100% công suất trong thời gian dài. Nếu không sớm khắc phục, bạn sẽ gặp phải nhiều vấn đề khó chịu như giật lag, chạy chậm, thậm chí ảnh hưởng đến tuổi thọ của máy tính.
Để biết máy tính của bạn có bị lỗi này hay không, bạn chỉ cần kiểm tra bằng cách:
Bước 1: Nhấp chuột phải vào vùng Thanh tác vụ trên màn hình, sau đó chọn Trình quản lý tác vụ.
Bước 2: Bạn quan sát trong bảng điều khiển Task Manager, nếu thấy ô Disk hiển thị mức 99 – 100% thì tức là máy tính của bạn đang bị lỗi Full Disk. Lúc này máy tính thường phản hồi rất chậm và hoạt động kém hiệu suất.
Vậy nguyên nhân gây ra lỗi này là gì và làm sao để khắc phục? Hãy cùng tuyengiaothudo.vn tìm hiểu chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
Nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk
Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng Full Disk và dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
- Máy tính mới vừa được cập nhật phiên bản Windows mới.
- Phần mềm diệt virus trong thiết bị quá nặng và chiếm nhiều dung lượng của thiết bị.
- Máy tính bị nhiễm phần mềm độc hại sau khi truy cập trang web hoặc tải xuống ứng dụng hoặc phần mềm độc hại.
- Các thư mục trong hệ điều hành Windows chứa các tập tin bị hỏng, ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính.
- Máy tính đã được sử dụng quá lâu và bên trong hệ thống có những dịch vụ chạy ngầm khi bạn không sử dụng chúng.
- Máy tính chứa quá nhiều ứng dụng, phần mềm chạy không đúng cách hoặc thiết bị phải sử dụng Page File do tràn bộ nhớ RAM.
- Dịch vụ SuperFetch và Windows Defender đang chạy gây ra lỗi Full Disk.
- Phần cứng của thiết bị hoặc phiên bản Windows đang chạy bị lỗi, ngoài ra, nguyên nhân cũng có thể xuất phát từ việc ổ cứng được sử dụng quá lâu.
9+ cách sửa lỗi Full Disk 100% trên Windows 10, 8.1 và 7
Dưới đây là một số cách khắc phục lỗi Full Disk mà bạn có thể tham khảo và áp dụng cho máy tính của mình. Lưu ý giao diện của các phiên bản hệ điều hành có thể khác nhau nhưng cách thực hiện sẽ tương tự nhau:
Kiểm tra tình trạng ổ cứng máy tính của bạn
Như đã đề cập ở trên, có vô số lý do có thể khiến máy tính của bạn bị tình trạng Full Disk, và nếu không được xử lý và khắc phục kịp thời, tình trạng này sẽ luôn tồn tại, ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn, thậm chí làm giảm tuổi thọ của thiết bị.
Do đó, tốt nhất là bạn nên hiểu rõ nguyên nhân gây ra lỗi này để tìm ra giải pháp hiệu quả nhất. Trước tiên, hãy kiểm tra trạng thái ổ đĩa và giám sát, sắp xếp lại mức độ hoạt động của các chương trình và ứng dụng. Để thực hiện, hãy nhấp chuột phải vào Thanh tác vụ, sau đó chọn Trình quản lý tác vụ, chuyển sang Tab Quy trình và chọn Đĩa.
Tắt các ứng dụng nền trong hệ thống
Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra lỗi Full Disk là tình trạng các ứng dụng, phần mềm chạy ngầm trong hệ thống. Dung lượng các ứng dụng, phần mềm đó càng lớn thì càng ngốn nhiều tài nguyên, từ đó làm giảm đáng kể hiệu suất máy tính. Lúc này, bạn sẽ nhận thấy một số dấu hiệu như máy tính luôn bị đơ, giật mặc dù không có nhiều chương trình nặng đang chạy.
Để khắc phục tình trạng trên, bạn cần tắt chúng theo các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên, hãy truy cập vào menu Start, sau đó nhấp vào Settings.
Bước 2: Tiếp theo, chọn Privacy từ bảng Setting. Sau đó, nhấp chuột trái và chọn Background apps.
Bước 3: Cuối cùng, hãy tìm dòng có nội dung “Cho phép ứng dụng chạy trong nền” rồi chuyển sang Tắt.
Cập nhật hệ điều hành Windows
Một trong những phương pháp dễ nhất nhưng cực kỳ hiệu quả để khắc phục sự cố Full Disk là cập nhật hệ điều hành Windows. Thông thường, máy tính bị Full Disk có thể là do chưa được cập nhật lên phiên bản mới nhất hoặc phiên bản hiện tại bị lỗi. Trong trường hợp đó, bạn có thể khắc phục bằng cách làm theo các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên, bạn chọn Start, sau đó truy cập Setting, rồi nhấp vào Update & Security trong cửa sổ mới xuất hiện.
Xem thêm : 10 Cách chuyển youtube mp4 tốt nhất hiện nay
Bước 2: Bây giờ, tiếp tục nhấp vào Windows Update và chọn Kiểm tra cập nhật để Windows bắt đầu tìm kiếm bản cập nhật mới nhất tại thời điểm đó.
Bước 3: Chờ vài phút để Windows tải bản cập nhật, sau đó hệ thống sẽ tự động cài đặt bản Cập nhật mới nhất.
Xử lý sự cố để sửa lỗi Full Disk
Xử lý sự cố cũng là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi Full Disk. Để khắc phục tình trạng trên, hãy làm theo hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Đầu tiên, ngay tại mục Control Panel, bạn hãy nhấp vào đó và nhập từ Troubleshooting vào ô Search.
Bước 2: Sau khi nhấn Enter, màn hình máy tính sẽ hiển thị cửa sổ Troubleshooting và việc bạn cần làm là nhấp đúp chuột vào System & Security.
Bước 3: Lúc này, một cửa sổ khác sẽ tiếp tục hiện ra, bạn chọn System Maintenance rồi nhấn Next để sang bước tiếp theo.
Bước 4: Cửa sổ bạn đang tìm kiếm sẽ xuất hiện, System Maintenance. Tìm kiếm và nhấp vào mục có nội dung “Try troubleshooting as an administrator”, hệ thống sẽ tự động xử lý sự cố.
Bước 5: Sau khi quá trình trên hoàn tất, bạn chỉ cần nhấp vào Đóng là xong.
Tắt chức năng Bảo trì trên Windows
Phương pháp đơn giản và dễ thực hiện tiếp theo để sửa lỗi Full Disk mà bạn có thể tham khảo là tắt Maintenance. Các bước cụ thể sẽ là:
Bước 1: Đầu tiên, vẫn trong Control Panel, hãy vào System and Security.
Bước 2: Một cửa sổ mới sẽ xuất hiện, nhấp chuột trái để truy cập Bảo mật và Bảo trì.
Bước 3: Cuối cùng, bạn chỉ cần chọn Stop Maintenance trong mục Automatic Maintenance để hoàn tất quá trình.
Tắt ứng dụng Windows SmartScreen
Ứng dụng Windows SmartScreen thường được cài đặt sẵn trong máy tính Windows với mục đích phát hiện, ngăn chặn và chặn đứng sự xâm nhập của virus và các ứng dụng, phần mềm độc hại. Mặc dù là ứng dụng khá hữu ích nhưng đôi khi Windows SmartScreen cũng là một lý do khiến máy tính của bạn gặp lỗi Full Disk, nhất là khi ứng dụng phải hoạt động với tần suất cao. Để khắc phục tình trạng này, bạn chỉ cần vô hiệu hóa ứng dụng bằng các thao tác sau:
Bước 1: Đầu tiên, nhấp vào Bắt đầu, sau đó truy cập Windows Security:
Bước 2: Tiếp theo, trên thanh công cụ mới hiện ra, bạn tìm và chọn mục “App & browser control”, sau đó truy cập vào mục tương tự như hình minh họa bên dưới rồi thực hiện bước tiếp theo.
Xem thêm : Cách tải, cài đặt CH Play cho điện thoại Android đơn giản, nhanh chóng
Bước 3: Tại đây, bạn cần thay đổi trạng thái thành Tắt ngay trong mục Kiểm tra ứng dụng và tệp. Bằng cách này, bạn đã vô hiệu hóa thành công ứng dụng Windows SmartScreen. Nếu muốn, bạn cũng có thể vô hiệu hóa Windows Store và Microsoft Edge bằng các bước tương tự.
Sử dụng Ccleaner để sửa lỗi Full Disk
Đây là một trong những cách đơn giản và dễ dàng nhất để sửa lỗi Full Disk hiện nay. Để tránh tình trạng máy chạy quá chậm và ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn, bạn nên vệ sinh máy tính thường xuyên. Bằng cách này, bạn không chỉ tiết kiệm được dung lượng máy, tăng hiệu quả làm việc mà còn hạn chế được tình trạng lỗi Full Disk nói trên xảy ra.
Trong số đó, Ccleaner là một trong những phần mềm dọn dẹp bộ nhớ hiệu quả và chất lượng nhất hiện nay. Để sử dụng Ccleaner, bạn chỉ cần tải phần mềm về và kích hoạt trên thiết bị của mình là xong.
Ngăn chặn phân mảnh ổ cứng
Sau một thời gian dài sử dụng máy tính, bạn có thể gặp phải hiện tượng ổ cứng bị phân mảnh và đây cũng là nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk. Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng vì Windows đã có những tính năng riêng biệt để bạn khắc phục tình trạng này.
Bước 1: Tại This PC, nhấp chuột phải và chọn bất kỳ phân vùng nào, sau đó chọn Manager.
Bước 2: Bây giờ, bạn tiếp tục nhấp vào Optimize, khi đó màn hình sẽ hiển thị một cửa sổ có tên là Optimize Drives.
Bước 3: Cuối cùng bạn chỉ cần chọn các phân vùng cần chống phân mảnh, sau đó nhấn Optimize để hoàn tất.
Tắt dịch vụ Superfetch trên Windows
Service Superfetch là tính năng hỗ trợ quản lý hệ thống và tăng tốc độ máy tính. Tuy nhiên, tính năng này không còn tương thích với các phiên bản hệ điều hành Windows mới nhất và thậm chí còn là nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk.
Để giải quyết vấn đề này, bạn chỉ cần tắt tính năng Service Superfetch bằng cách:
Bước 1: Đầu tiên, hãy mở nhanh Trình quản lý tác vụ bằng cách giữ đồng thời tổ hợp phím Ctrl + ALT + Del.
Bước 2: Sau đó, trong cửa sổ Trình quản lý tác vụ, nhấp vào Dịch vụ > Mở dịch vụ.
Bước 3: Bây giờ, bạn chỉ cần tìm Superfetch và chuyển sang chế độ Tắt trong phần Startup Type.
Thiết lập thêm RAM ảo cho máy tính Windows
Đây là cách hữu ích giúp bạn tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và khắc phục lỗi Full Disk. Với cách này, chúng ta có các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên, trên This PC, nhấp chuột phải và chọn Properties.
Bước 2: Sau đó, vào Cài đặt hệ thống nâng cao rồi đến phần Nâng cao.
Bước 3: Chọn Cài đặt > Hiệu suất sau đó nhấp vào “Thay đổi tại Bộ nhớ ảo” trong Tùy chọn hiệu suất.
Bước 4: Bỏ chọn “Automatically manage paging file size for all drives”, sau đó điền đầy đủ các mục bên dưới Custom Size và chọn Set, cuối cùng nhấn OK để hoàn tất.
Trên đây là 9 cách sửa lỗi Full Disk mà bạn có thể tham khảo khi máy tính của mình gặp lỗi này. Ngoài ra, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để không bỏ lỡ những thủ thuật máy tính hay ho khác nhé!
Xem thêm:
Nguồn: https://tuyengiaothudo.vn
Danh mục: Thủ thuật