Hàm LEFT trong Excel là một trong những hàm phổ biến nhất và thường được sử dụng để phân tích một chuỗi giá trị bằng cách lấy ra một vài ký tự đầu tiên của chuỗi đó. Tuy nhiên, hàm LEFT không chỉ có tác dụng tách chuỗi giá trị nhanh chóng mà còn có nhiều tác dụng khác khi kết hợp với các hàm cụ thể. Hãy cùng tuyengiaothudo.vn tìm hiểu tất tần tật các cách sử dụng hàm LEFT trong Excel trong bài viết chi tiết nhất dưới đây.
Hàm LEFT trong Excel là gì?
Trong Excel, hàm LEFT được sử dụng để trích xuất một phần chuỗi ký tự từ bên trái của ô. Cú pháp của hàm LEFT như sau:
= LEFT(văn bản, [num_chars])
Trong đó:
- văn bản: là chuỗi ký tự hoặc địa chỉ ô chứa ký tự cần lấy.
- num_chars: là số ký tự cần trích xuất từ bên trái của chuỗi. Đây là đối số tùy chọn. Nếu không được cung cấp, giá trị mặc định là 1.
- Nếu giá trị [num_chars] lớn hơn độ dài thực tế của chuỗi đầu vào, hàm LEFT trả về toàn bộ chuỗi đầu vào.
Ví dụ, để trích xuất 3 ký tự đầu tiên từ chuỗi “Hello world”, chúng ta có thể sử dụng hàm LEFT như sau:
= LEFT(“Xin chào thế giới”, 3)
Kết quả người dùng nhận được là chuỗi “Hel”.
Không chỉ đơn thuần là lấy chuỗi ký tự, hàm LEFT trong Excel còn có thể kết hợp với các hàm khác để thực hiện các tác vụ phức tạp. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm trong các phần nội dung tiếp theo bên dưới.
Cách sử dụng hàm LEFT trong Excel kết hợp với các hàm khác
Hàm LEFT thường được kết hợp với các hàm khác như SEARCH, LEN, MID, SUBSTITUTE, v.v. để thực hiện các tác vụ phức tạp. Ví dụ, bạn có thể sử dụng các hàm LEFT và LEN để kiểm tra độ dài của một chuỗi và trích xuất một vài ký tự đầu tiên của chuỗi đó. Bạn cũng có thể sử dụng các hàm LEFT và SUBSTITUTE để thay thế một phần của chuỗi bằng một chuỗi khác. Làm theo hướng dẫn chi tiết bên dưới.
Cách sử dụng hàm LEFT trong Excel kết hợp với hàm SEARCH
Bằng cách kết hợp hàm LEFT và hàm SEARCH, chúng ta có thể lấy dữ liệu đứng trước một ký tự nhất định trong chuỗi. Cụ thể, chúng ta có thể sử dụng hàm SEARCH để tìm lần xuất hiện đầu tiên của ký tự đó trong chuỗi, sau đó sử dụng hàm LEFT để lấy tất cả các ký tự từ đầu chuỗi cho đến trước ký tự đó.
Chúng ta có công thức cho hàm LEFT kết hợp với hàm SEARCH như sau: =LEFT(text, SEARCH(“ký tự tìm kiếm”,text)-1).
Ví dụ, giả sử chúng ta có danh sách tên đầy đủ của nhân viên trong một công ty và chúng ta chỉ muốn lấy họ của họ. Trong trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng hàm SEARCH để tìm lần xuất hiện đầu tiên của khoảng trắng trong chuỗi tên đầy đủ, sau đó sử dụng hàm LEFT để lấy tất cả các ký tự từ đầu chuỗi cho đến trước khoảng trắng đó. Kết quả sẽ là họ của nhân viên. Các bước được minh họa bên dưới:
Bước 1: Ta có bảng dữ liệu dưới đây với 3 cột: Họ và tên, Lớp, Mã sinh viên. Cho câu hỏi yêu cầu lấy Họ từ cột Họ và tên.
Bước 2: Chọn một ô trống trong bảng và nhập công thức =LEFT(B3, SEARCH(” “, B3)-1).
Bước 3: Nhấn Enter để tính kết quả và Excel sẽ hiển thị phần Họ của dữ liệu trong cột Họ.
Cách sử dụng hàm LEFT trong Excel kết hợp với hàm FIND
Ngoài việc sử dụng hàm SEARCH để tìm kiếm ký tự, chúng ta cũng có thể sử dụng hàm FIND để thực hiện cùng một tác vụ. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa hai hàm này là hàm SEARCH không phân biệt chữ hoa chữ thường trong khi hàm FIND phân biệt chữ hoa chữ thường. Do đó, khi sử dụng hàm SEARCH, chúng ta có thể tìm kiếm bất kỳ ký tự nào trong chuỗi mà không cần quan tâm đến chữ hoa và chữ thường.
Cách sử dụng hàm LEFT trong Excel kết hợp với hàm VALUE
Khi bạn kết hợp hàm VALUE với hàm LEFT, bạn có thể trích xuất một số ký tự từ bên trái của chuỗi dữ liệu văn bản và chuyển đổi chúng thành giá trị số. Cụ thể, sau khi lấy chuỗi ký tự cần thiết bằng hàm LEFT, bạn có thể sử dụng hàm VALUE để chuyển đổi chuỗi đó thành giá trị số tương ứng.
Chúng ta có công thức cho hàm LEFT kết hợp với hàm VALUE như sau: =VALUE(LEFT((text);[num_chars]))
Ví dụ, giả sử bạn có danh sách sinh viên như hiển thị bên dưới với một cột có tên là Student ID. Bạn muốn trích xuất 2 ký tự số đầu tiên trong mỗi ô của cột Student ID này và chuyển đổi chúng thành giá trị số. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng hàm LEFT để lấy một số ký tự từ bên trái của chuỗi Student ID, sau đó sử dụng hàm VALUE để chuyển đổi chuỗi đó thành giá trị số.
Bước 1: Dựa trên thông tin trong bảng dưới đây, hãy trích xuất 2 ký tự số đầu tiên trong mỗi ô của cột Mã sinh viên và chuyển đổi chúng thành giá trị số.
Bước 2: Chọn một ô ngẫu nhiên và nhập công thức =VALUE(LEFT(D3,2)).
Bước 3: Nhấn Enter để tính kết quả và Excel sẽ hiển thị 2 ký tự số được trích xuất có giá trị số có thể tính toán được.
Lưu ý rằng khi sử dụng hàm VALUE, bạn cần đảm bảo rằng chuỗi dữ liệu văn bản có thể được chuyển đổi thành giá trị số. Nếu chuỗi không thể được chuyển đổi thành số, hàm VALUE sẽ trả về giá trị lỗi #VALUE!.
Cách sử dụng hàm LEFT trong Excel kết hợp với hàm LEN
Hàm LEN trong Excel là hàm dùng để đếm số ký tự trong một chuỗi văn bản. Hàm này có thể giúp bạn tính toán số ký tự trong bất kỳ ô hoặc chuỗi văn bản nào. Ngoài việc đếm tất cả các ký tự trong một chuỗi, bạn cũng có thể sử dụng hàm LEN để đếm một số ký tự cụ thể từ cuối chuỗi. Điều này cực kỳ tiện lợi khi bạn muốn xóa một vài ký tự cuối cùng khỏi chuỗi hoặc tính toán số ký tự còn lại trong chuỗi sau khi xóa một vài ký tự cuối cùng.
Ví dụ, giả sử chúng ta có danh sách tên đầy đủ của các nhân viên trong một công ty và bạn muốn xóa 4 ký tự cuối trong Tên đầy đủ. Cụ thể, các bước được minh họa như sau:
Bước 1: Cho bảng dữ liệu bên dưới có một cột Họ và tên.
Bước 2: Chọn một ô ngẫu nhiên và nhập công thức =LEFT(B3,LEN(B3)-3).
Bước 3: Nhấn Enter để tính kết quả và Excel sẽ hiển thị Họ và tên đầy đủ đã xóa 4 ký tự cuối.
Lưu ý rằng khi sử dụng hàm LEN để tính số ký tự từ cuối chuỗi, bạn cần phải trừ số ký tự cần xóa khỏi tổng số ký tự trong chuỗi.
Hàm LEFT trong Google Trang tính
Hàm LEFT trong Google Sheets được sử dụng để trích xuất một số ký tự từ bên trái của chuỗi dữ liệu văn bản. Nó tương tự như hàm LEFT trong Excel và có thể được sử dụng để trích xuất các phần tử con từ chuỗi dữ liệu văn bản. Ngoài cách sử dụng thông thường tương tự như trong Excel vừa giới thiệu ở trên, bạn cũng có thể kết hợp hàm LEFT với hàm FIND để trích xuất một chuỗi con bắt đầu từ một vị trí cụ thể trong chuỗi dữ liệu văn bản.
Chúng ta có công thức hàm LEFT kết hợp với hàm FIND trong Google Trang tính =LEFT(text,FIND(” “,text)-1).
Ví dụ, giả sử chúng ta có danh sách tên đầy đủ của các nhân viên trong một công ty và chúng ta chỉ muốn lấy họ của họ. Trong trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng hàm FIND để tìm lần xuất hiện đầu tiên của một khoảng trắng trong chuỗi tên đầy đủ, sau đó sử dụng hàm LEFT để lấy tất cả các ký tự từ đầu chuỗi cho đến trước khoảng trắng đó. Kết quả sẽ là họ của nhân viên. Các bước được minh họa dưới đây:
Bước 1: Chọn ô chứa dữ liệu cần lấy.
Bước 2: Chọn một ô ngẫu nhiên và nhập công thức =LEFT(text,FIND(“”,text)-1).
Bước 3: Nhấn Enter để tính kết quả và Excel sẽ hiển thị lại Họ từ cột Tên.
Một số lưu ý khi sử dụng hàm Left trong Excel
Khi sử dụng hàm LEFT trong Excel, có một số lưu ý như sau:
- Hàm LEFT trong Excel có khả năng trích xuất các ký tự từ bên trái của văn bản bạn muốn trích xuất. Khi sử dụng hàm, bạn cần nhập văn bản bạn muốn trích xuất và số ký tự bạn muốn đưa vào hàm LEFT.
- Trong phần num_chars của hàm, bạn cần nhập số ký tự bạn muốn lấy rồi nhấn dấu ngoặc vuông bên phải “)” để kết thúc tham số. Nếu bạn để trống phần này, máy sẽ tự động điền 0 hoặc 1, tuy nhiên, để tránh lỗi, bạn nên nhập giá trị số ký tự cần trích xuất.
- Hàm LEFT trong Excel cũng có thể trích xuất các chữ số từ 0-9 từ các số. Tuy nhiên, nếu số được định dạng trong Excel bằng ký hiệu tiền tệ ($), ký hiệu này không phải là một phần của số và không được hàm LEFT đếm hoặc trích xuất.
- Nếu bạn cần trích xuất các ký tự bắt đầu từ bên phải của văn bản, bạn có thể sử dụng hàm RIGHT.
- Ngoài ra, nếu bạn muốn trích xuất một phần văn bản từ bất kỳ vị trí nào, bạn có thể sử dụng hàm MID.
- Bạn cũng có thể sử dụng hàm LEFT để trích xuất dữ liệu từ các ô khác trong bảng tính Excel.
- Khi sử dụng hàm LEFT, bạn cần kiểm tra cẩn thận dữ liệu đầu vào của hàm và đảm bảo rằng nó có định dạng đúng để tránh lỗi trong công thức tính toán.
Cách xử lý các lỗi thường gặp khi sử dụng hàm LEFT
Khi sử dụng hàm LEFT trong Excel, có một số lỗi thường gặp mà người dùng cần lưu ý để tránh sai sót trong công thức tính toán:
Lỗi #VALUE!
Lỗi này thường xảy ra khi chuỗi đầu vào của hàm LEFT không phải là giá trị văn bản, chẳng hạn như giá trị số hoặc giá trị rỗng. Để sửa lỗi này, bạn cần kiểm tra lại đầu vào của hàm và đảm bảo đó là giá trị văn bản. Nếu đầu vào của hàm là giá trị số, bạn có thể sử dụng hàm TEXT để chuyển đổi giá trị số thành giá trị văn bản trước khi truyền vào hàm LEFT.
#REF! Lỗi
Lỗi #REF! xảy ra khi bạn cố trích xuất một số ký tự lớn hơn số ký tự trong chuỗi đầu vào. Để khắc phục lỗi này, bạn cần kiểm tra lại số ký tự bạn muốn trích xuất và đảm bảo rằng số ký tự đó không vượt quá độ dài của chuỗi đầu vào. Nếu số ký tự cần trích xuất lớn hơn độ dài của chuỗi đầu vào, bạn có thể sử dụng hàm IF để kiểm tra độ dài của chuỗi đầu vào trước khi trích xuất.
Lỗi #NUM!
Lỗi #NUM! xảy ra khi bạn cố trích xuất một số ký tự bằng hoặc nhỏ hơn 0. Bạn cần kiểm tra lại số ký tự bạn muốn trích xuất và đảm bảo rằng số này lớn hơn 0.
Lỗi #NAME?
Lỗi #NAME? xảy ra khi bạn sử dụng tên hàm không hợp lệ hoặc không tồn tại trong Excel. Để khắc phục lỗi này, bạn cần kiểm tra lại tên hàm và đảm bảo rằng nó được viết đúng cú pháp và là tên hàm hợp lệ trong Excel.
Để tránh những lỗi này khi sử dụng hàm LEFT, bạn cần kiểm tra lại dữ liệu đầu vào của hàm và đảm bảo rằng dữ liệu đó có định dạng đúng và độ dài yêu cầu. Nếu gặp lỗi, bạn có thể sửa công thức hoặc sử dụng các hàm khác để trích xuất chuỗi ký tự từ một vị trí cụ thể trong chuỗi đầu vào. Trong nhiều trường hợp khác, nếu gặp lỗi khi sử dụng hàm LEFT, bạn có thể sử dụng công cụ Gỡ lỗi của Excel để xác định nguyên nhân gây ra lỗi và sửa công thức tính toán. Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm hướng dẫn hoặc Hỏi & Đáp trên diễn đàn Excel để tìm hiểu cách sửa các lỗi cụ thể trong Excel.